Bản dịch của từ Become definite trong tiếng Việt

Become definite

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Become definite (Verb)

bɨkˈʌm dˈɛfənət
bɨkˈʌm dˈɛfənət
01

Bắt đầu được chỉ định hoặc xử lý theo một cách cụ thể.

Begin to be specified or treated in a particular way.

Ví dụ

Social roles can become definite in a structured community like Beacon Hill.

Vai trò xã hội có thể trở nên rõ ràng trong cộng đồng Beacon Hill.

Social norms do not become definite without community agreement and participation.

Các chuẩn mực xã hội sẽ không trở nên rõ ràng nếu không có sự đồng thuận của cộng đồng.

How can social identities become definite in diverse cultures like Vietnam?

Làm thế nào để các bản sắc xã hội trở nên rõ ràng trong các nền văn hóa đa dạng như Việt Nam?

Become definite (Adjective)

bɨkˈʌm dˈɛfənət
bɨkˈʌm dˈɛfənət
01

Được xác định rõ ràng hoặc xác định.

Clearly defined or determined.

Ví dụ

The rules for social behavior have become definite in recent years.

Các quy tắc về hành vi xã hội đã trở nên rõ ràng trong những năm gần đây.

Social norms do not become definite without community agreement.

Các chuẩn mực xã hội sẽ không trở nên rõ ràng nếu không có sự đồng thuận của cộng đồng.

Have social roles become definite in your community recently?

Các vai trò xã hội có trở nên rõ ràng trong cộng đồng của bạn gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/become definite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Become definite

Không có idiom phù hợp