Bản dịch của từ Become definite trong tiếng Việt
Become definite

Become definite (Verb)
Bắt đầu được chỉ định hoặc xử lý theo một cách cụ thể.
Begin to be specified or treated in a particular way.
Social roles can become definite in a structured community like Beacon Hill.
Vai trò xã hội có thể trở nên rõ ràng trong cộng đồng Beacon Hill.
Social norms do not become definite without community agreement and participation.
Các chuẩn mực xã hội sẽ không trở nên rõ ràng nếu không có sự đồng thuận của cộng đồng.
How can social identities become definite in diverse cultures like Vietnam?
Làm thế nào để các bản sắc xã hội trở nên rõ ràng trong các nền văn hóa đa dạng như Việt Nam?
Become definite (Adjective)
Được xác định rõ ràng hoặc xác định.
Clearly defined or determined.
The rules for social behavior have become definite in recent years.
Các quy tắc về hành vi xã hội đã trở nên rõ ràng trong những năm gần đây.
Social norms do not become definite without community agreement.
Các chuẩn mực xã hội sẽ không trở nên rõ ràng nếu không có sự đồng thuận của cộng đồng.
Have social roles become definite in your community recently?
Các vai trò xã hội có trở nên rõ ràng trong cộng đồng của bạn gần đây không?
"Cụm từ 'become definite' chỉ sự chuyển đổi từ trạng thái không rõ ràng sang rõ ràng, cụ thể trong ngữ cảnh lý thuyết hoặc thực tiễn. Trong ngôn ngữ, việc 'trở nên rõ ràng' thường liên quan đến những định nghĩa, quy tắc, hoặc nhận thức được làm sáng tỏ. Không có sự phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong trường hợp này; tuy nhiên, trong một số tình huống cụ thể, cách diễn đạt hay ngữ điệu có thể khác nhau. Tóm lại, 'become definite' mang ý nghĩa về sự chắc chắn và rõ ràng hơn trong thông tin hoặc ý kiến được trình bày".
Từ "definite" có nguồn gốc từ gốc Latin "definitus", với nghĩa là "được xác định, rõ ràng". "Definitus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "definire", kết hợp từ "de" (hạ bệ) và "finire" (kết thúc, xác định). Khái niệm này đã phát triển để chỉ sự rõ ràng và chính xác trong ngữ nghĩa. Theo thời gian, "definite" đã trở thành từ được sử dụng để mô tả sự không còn mơ hồ hay không chắc chắn, làm nổi bật tính rõ ràng trong mọi lĩnh vực ngôn ngữ và tư duy.
Từ "become definite" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh của phần Writing và Speaking, nơi người học thường cần biểu đạt sự chuyển biến hoặc xác định về mặt ý tưởng. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý dự án, nơi cần thiết lập các mục tiêu rõ ràng và cụ thể. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện sự chuyển đổi từ trạng thái không rõ ràng sang một trạng thái xác định hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp