Bản dịch của từ Become evident trong tiếng Việt
Become evident

Become evident (Verb)
Social issues become evident during community meetings in New York City.
Các vấn đề xã hội trở nên rõ ràng trong các cuộc họp cộng đồng ở New York.
Social problems do not become evident without open discussions among citizens.
Các vấn đề xã hội không trở nên rõ ràng nếu không có thảo luận công khai giữa công dân.
When do social inequalities become evident in our daily lives?
Khi nào thì bất bình đẳng xã hội trở nên rõ ràng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta?
Đang trong quá trình đạt được hoặc nhận thức.
To be in the process of achievement or realization.
The social changes will become evident in the next five years.
Những thay đổi xã hội sẽ trở nên rõ ràng trong năm năm tới.
Social issues do not become evident overnight; they take time to develop.
Các vấn đề xã hội không trở nên rõ ràng ngay lập tức; chúng cần thời gian phát triển.
When will the benefits of social programs become evident to everyone?
Khi nào lợi ích của các chương trình xã hội sẽ trở nên rõ ràng với mọi người?
Được hiểu rõ ràng hoặc được công nhận.
To be clearly understood or recognized.
The need for social change has become evident in recent protests.
Nhu cầu thay đổi xã hội đã trở nên rõ ràng trong các cuộc biểu tình gần đây.
The benefits of community support do not become evident overnight.
Lợi ích của sự hỗ trợ cộng đồng không trở nên rõ ràng ngay lập tức.
When will the impact of social media become evident to everyone?
Khi nào tác động của mạng xã hội trở nên rõ ràng với mọi người?
Cụm từ "become evident" diễn tả quá trình một điều gì đó trở nên rõ ràng hoặc dễ hiểu. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích, nghiên cứu hoặc mô tả sự phát triển của ý tưởng. Cụm từ này không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt cấu trúc và ý nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhấn mạnh hơn về trải nghiệm cá nhân, trong khi người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào tính khách quan của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
