Bản dịch của từ Become involved trong tiếng Việt
Become involved
Become involved (Idiom)
She became involved in the local community service project.
Cô ấy đã tham gia vào dự án phục vụ cộng đồng địa phương.
He didn't want to become involved in the neighborhood dispute.
Anh ấy không muốn tham gia vào mâu thuẫn hàng xóm.
Did they become involved in organizing the charity event?
Họ đã tham gia vào việc tổ chức sự kiện từ thiện chưa?
She became involved in the community service project willingly.
Cô ấy đã tham gia dự án phục vụ cộng đồng một cách tự nguyện.
He didn't want to become involved in the neighborhood dispute.
Anh ấy không muốn tham gia vào cuộc tranh cãi ở hàng xóm.
Tham gia vào một cái gì đó.
To participate in something.
She decided to become involved in the local charity event.
Cô ấy quyết định tham gia vào sự kiện từ thiện địa phương.
He never becomes involved in any social activities outside of work.
Anh ấy không bao giờ tham gia vào bất kỳ hoạt động xã hội ngoài công việc.
Are you planning to become involved in the community project next month?
Bạn có đang dự định tham gia vào dự án cộng đồng vào tháng sau không?
She became involved in the local community project.
Cô ấy đã tham gia vào dự án cộng đồng địa phương.
He didn't become involved in any social activities last year.
Anh ấy không tham gia vào bất kỳ hoạt động xã hội nào năm ngoái.
Cụm từ "become involved" có nghĩa là tham gia vào một hoạt động hoặc tình huống nào đó, thể hiện sự cam kết hoặc góp mặt trong một vấn đề nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm cho cụm từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng nó có thể thay đổi, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào việc tham gia tích cực, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào sự tham gia một cách tự nhiên.
Cụm từ "become involved" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "become" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "becuman", có nghĩa là "trở thành", và "involved" là dạng quá khứ phân từ của "involve", từ tiếng La-tinh "involvere", có nghĩa là "cuốn vào" hoặc "vây quanh". Sự kết hợp này phản ánh một quá trình chuyển biến từ trạng thái bên ngoài sang tham gia sâu sắc hơn vào một hoạt động hay tình huống, thể hiện tính chất chủ động trong việc tham gia.
Cụm từ "become involved" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về sự tham gia trong các hoạt động xã hội hoặc giáo dục. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự tham gia của cá nhân trong các tổ chức, dự án, hoặc hoạt động cộng đồng, nhấn mạnh vai trò tích cực và cam kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp