Bản dịch của từ Become involved trong tiếng Việt
Become involved
Become involved (Idiom)
She decided to become involved in the local charity event.
Cô ấy quyết định tham gia vào sự kiện từ thiện địa phương.
He should not become involved in controversial political discussions.
Anh ấy không nên tham gia vào các cuộc thảo luận chính trị gây tranh cãi.
Did they become involved in organizing the community clean-up project?
Họ có tham gia vào việc tổ chức dự án dọn dẹp cộng đồng không?
She decided to become involved in the community service project.
Cô ấy quyết định tham gia vào dự án phục vụ cộng đồng.
He never became involved in any social activities during high school.
Anh ấy không bao giờ tham gia vào bất kỳ hoạt động xã hội nào trong suốt thời gian học trung học.
She became involved in the local community service project.
Cô ấy đã tham gia vào dự án phục vụ cộng đồng địa phương.
He didn't want to become involved in the neighborhood dispute.
Anh ấy không muốn tham gia vào mâu thuẫn hàng xóm.
Did they become involved in organizing the charity event?
Họ đã tham gia vào việc tổ chức sự kiện từ thiện chưa?
She became involved in the community service project willingly.
Cô ấy đã tham gia dự án phục vụ cộng đồng một cách tự nguyện.
He didn't want to become involved in the neighborhood dispute.
Anh ấy không muốn tham gia vào cuộc tranh cãi ở hàng xóm.
Tham gia vào một cái gì đó.
To participate in something.
She decided to become involved in the local charity event.
Cô ấy quyết định tham gia vào sự kiện từ thiện địa phương.
He never becomes involved in any social activities outside of work.
Anh ấy không bao giờ tham gia vào bất kỳ hoạt động xã hội ngoài công việc.
Are you planning to become involved in the community project next month?
Bạn có đang dự định tham gia vào dự án cộng đồng vào tháng sau không?
She became involved in the local community project.
Cô ấy đã tham gia vào dự án cộng đồng địa phương.
He didn't become involved in any social activities last year.
Anh ấy không tham gia vào bất kỳ hoạt động xã hội nào năm ngoái.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp