Bản dịch của từ Become outdated trong tiếng Việt
Become outdated

Become outdated (Verb)
Many social media platforms have become outdated in recent years.
Nhiều nền tảng mạng xã hội đã trở nên lỗi thời trong những năm gần đây.
Traditional newspapers do not become outdated quickly.
Các tờ báo truyền thống không trở nên lỗi thời nhanh chóng.
Can old social norms become outdated in modern society?
Có phải các chuẩn mực xã hội cũ trở nên lỗi thời trong xã hội hiện đại không?
Cụm từ "become outdated" diễn tả quá trình mà một khái niệm, công nghệ, hoặc sản phẩm mất giá trị, sự hiện hữu hoặc sự phù hợp trong xã hội hoặc thời đại hiện tại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ, thời trang và giáo dục để chỉ sự không còn phù hợp. Dạng viết và phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng trong từng vùng.
Từ "outdated" có nguồn gốc từ động từ "date" trong tiếng La-tinh "data", có nghĩa là "thời gian". Tiền tố "out-" chỉ sự vượt ra ngoài hoặc không còn phù hợp nữa. Sự kết hợp này diễn tả sự không còn phù hợp với thời gian hiện tại. Nguồn gốc lịch sử của từ này bắt nguồn từ thế kỷ 19, phản ánh sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và tri thức, dẫn đến sự lỗi thời trong các khái niệm, vật dụng hay thông tin.
Cụm từ "become outdated" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết. Tần suất sử dụng của cụm từ này có thể được nhận thấy trong các chủ đề liên quan đến công nghệ, giáo dục và xã hội. Trong văn cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự lạc hậu của thông tin, thiết bị hoặc xu hướng, khi những yếu tố này không còn phù hợp hoặc hiệu quả trong thời đại hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
