Bản dịch của từ Become part of trong tiếng Việt
Become part of

Become part of (Verb)
Bắt đầu là.
Begin to be.
Many people become part of social clubs for networking opportunities.
Nhiều người trở thành thành viên của các câu lạc bộ xã hội để kết nối.
She did not become part of the community event last year.
Cô ấy không trở thành một phần của sự kiện cộng đồng năm ngoái.
Did you become part of any volunteer groups this month?
Bạn đã trở thành một phần của nhóm tình nguyện nào trong tháng này không?
Become part of (Phrase)
Many communities become part of the local festival each year.
Nhiều cộng đồng trở thành một phần của lễ hội địa phương mỗi năm.
Not all neighborhoods become part of the city’s cultural events.
Không phải tất cả các khu phố đều trở thành một phần của các sự kiện văn hóa của thành phố.
Do you think schools should become part of community service projects?
Bạn có nghĩ rằng các trường học nên trở thành một phần của các dự án phục vụ cộng đồng không?
Cụm từ "become part of" có nghĩa là tham gia vào hoặc trở thành một bộ phận của một cái gì đó lớn hơn, thường đề cập đến sự gia nhập hoặc kết nối với một nhóm, cộng đồng, hoặc hệ thống. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai văn phạm đều sử dụng "become part of" tương tự nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể dẫn đến những nét ý nghĩa khác nhau trong các trường hợp cụ thể.
Cụm từ "become part of" có nguồn gốc từ động từ "to become", được phát triển từ tiếng Anh cổ "becuman", có nghĩa là "trở thành" do sự kết hợp của tiền tố "be-" và động từ "cuman", nghĩa là "đến". Thời kỳ trung cổ, cụm từ này đã mở rộng ý nghĩa, bao hàm không chỉ việc chuyển đổi trạng thái mà còn việc gia nhập một nhóm hay một hệ thống. Hiện nay, cụm từ thể hiện rõ ràng ý nghĩa tham gia hoặc hòa nhập vào một thực thể hoặc tổ chức.
Cụm từ "become part of" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để diễn đạt sự gia nhập hoặc tích hợp vào một nhóm, cộng đồng hoặc hệ thống. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quá trình hòa nhập xã hội, sự tham gia vào các tổ chức, hoặc trong các bài viết về sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



