Bản dịch của từ Become-real trong tiếng Việt
Become-real

Become-real (Verb)
Her dream to become a real entrepreneur finally came true.
Ước mơ của cô trở thành một doanh nhân thực sự cuối cùng đã trở thành sự thật.
The virtual event will become real with physical attendees next month.
Sự kiện ảo sẽ trở nên thực tế với sự tham gia của người tham dự vật lý vào tháng sau.
Their online friendship blossomed into a real-life relationship over time.
Mối quan hệ bạn bè trực tuyến của họ đã phát triển thành một mối quan hệ thực tế theo thời gian.
"Become-real" là một cụm từ mang nghĩa chuyển từ trạng thái tiềm năng hoặc giả định sang hiện thực cụ thể. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm và ngữ điệu nơi những người nói tiếng Anh bản xứ. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về phát triển bản thân, sáng tạo và hiện thực hóa ý tưởng.
Từ "become" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "becuman", kết hợp giữa tiền tố "be-" và động từ "cuman" có nghĩa là "đến" hoặc "trở thành". Tiền tố "be-" thường biểu thị sự chuyển biến hay thay đổi trạng thái. Từ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa từ việc chỉ trạng thái trở thành một thực thể cụ thể cho đến việc mô tả sự phát triển hay chuyển giao trong cảm xúc hoặc trạng thái tồn tại hiện tại. Chính vì vậy, "become" hiện nay mang ý nghĩa rộng rãi hơn về sự thay đổi, phát triển nội tâm và hình thành bản sắc.
Từ "become-real" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần thi nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về sự chuyển đổi, hiện thực hóa ước mơ hoặc ý tưởng trong các bài luận học thuật. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, bài viết về khởi nghiệp hay công nghệ, nơi ý tưởng trở thành hiện thực là chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp