Bản dịch của từ Become-real trong tiếng Việt

Become-real

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Become-real (Verb)

bˌɛkəmɹˈiəl
bˌɛkəmɹˈiəl
01

Để thay đổi hoặc phát triển thành một cái gì đó thực tế hoặc hữu hình.

To change or develop into something real or tangible.

Ví dụ

Her dream to become a real entrepreneur finally came true.

Ước mơ của cô trở thành một doanh nhân thực sự cuối cùng đã trở thành sự thật.

The virtual event will become real with physical attendees next month.

Sự kiện ảo sẽ trở nên thực tế với sự tham gia của người tham dự vật lý vào tháng sau.

Their online friendship blossomed into a real-life relationship over time.

Mối quan hệ bạn bè trực tuyến của họ đã phát triển thành một mối quan hệ thực tế theo thời gian.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/become-real/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Become-real

Không có idiom phù hợp