Bản dịch của từ Become successful trong tiếng Việt
Become successful

Become successful (Verb)
Trở thành; xuất hiện.
To begin to be; to come to be.
Many people become successful through hard work and dedication.
Nhiều người trở nên thành công nhờ làm việc chăm chỉ và cống hiến.
Not everyone can become successful without proper guidance and support.
Không phải ai cũng có thể trở nên thành công mà không có hướng dẫn và hỗ trợ thích hợp.
Can anyone become successful by just waiting for opportunities?
Có ai có thể trở nên thành công chỉ bằng cách chờ đợi cơ hội không?
Many people become successful through hard work and determination.
Nhiều người trở nên thành công nhờ làm việc chăm chỉ và quyết tâm.
Not everyone can become successful without proper guidance and support.
Không phải ai cũng có thể trở nên thành công mà không có hướng dẫn và hỗ trợ thích hợp.
Can anyone become successful by just waiting for opportunities?
Có ai có thể trở nên thành công chỉ bằng cách chờ đợi cơ hội không?
Many people become successful through hard work and dedication.
Nhiều người trở nên thành công nhờ làm việc chăm chỉ và cống hiến.
Not everyone will become successful without proper planning.
Không phải ai cũng trở nên thành công nếu không có kế hoạch hợp lý.
Can anyone truly become successful without facing challenges?
Liệu có ai thực sự trở nên thành công mà không gặp khó khăn?
Cụm từ "become successful" ám chỉ quá trình đạt được thành công trong một lĩnh vực nào đó, thường liên quan đến việc thực hiện những mục tiêu và khát vọng cá nhân. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản, với một số âm tiết hoặc ngữ điệu có thể thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


