Bản dịch của từ Bede trong tiếng Việt
Bede
Bede (Noun)
Kinh mân côi.
She held the bede tightly while praying.
Cô ấy nắm chặt bede khi cầu nguyện.
The bede was passed down through generations in her family.
Bede được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình cô ấy.
He always carries a bede with him for spiritual comfort.
Anh ấy luôn mang theo một bede để an ủi tinh thần.
Cầu nguyện, yêu cầu, cầu xin.
The community gathered for a bede for peace and unity.
Cộng đồng tụ tập để cầu nguyện vì hòa bình và đoàn kết.
She whispered her bede before the charity event started.
Cô ấy thì thầm lời cầu nguyện trước khi sự kiện từ thiện bắt đầu.
The priest led the bede for those affected by the disaster.
Thầy tu dẫn đầu lời cầu nguyện cho những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
Từ "bede" là một khái niệm ít gặp trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng như một tên gọi hoặc trong các ngữ cảnh văn hóa đặc cụ thể, như tên của nhà thần học và lịch sử người Anh, Venerable Bede. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, sự phổ biến và độ nhận diện của từ này hạn chế, thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc lịch sử.
Từ "bede" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "bēda", có nghĩa là "đặt trong", "gắn vào". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên vĩnh viễn hoặc không thể tháo rời. Theo thời gian, ý nghĩa này đã chuyển sang việc diễn đạt sự kết nối sâu sắc hoặc sự gắn bó, thường được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc triết học để chỉ các mối quan hệ chặt chẽ trong cộng đồng hay giữa con người.
Từ "bede" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh hiện đại và ít được sử dụng trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần chính của IELTS, từ này chủ yếu không xuất hiện, ngoại trừ có thể trong các ngữ cảnh liên quan đến học thuật lịch sử hay tôn giáo, nơi nhắc đến thánh Bede, một nhân vật quan trọng trong văn học và lịch sử thần học. Với sự ít phổ biến, "bede" không có ứng dụng rõ ràng trong các tình huống giao tiếp thông thường.