Bản dịch của từ Bedplate trong tiếng Việt
Bedplate

Bedplate (Noun)
The bedplate supports the machine in the community recycling center.
Bảng kim loại nâng đỡ máy móc trong trung tâm tái chế cộng đồng.
The bedplate is not damaged in the new social project.
Bảng kim loại không bị hư hại trong dự án xã hội mới.
Is the bedplate strong enough for the social service machines?
Bảng kim loại có đủ mạnh cho các máy phục vụ xã hội không?
Tấm đế (bedplate) là một cấu trúc phẳng thường được sử dụng trong các thiết bị công nghiệp và máy móc, nhằm cung cấp nền tảng cho các bộ phận khác, giúp giữ cho thiết bị có độ ổn định và chính xác trong khi vận hành. Từ này không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "bedplate" có thể thường được gặp trong ngữ cảnh cơ khí, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực chế tạo máy.
Từ "bedplate" có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh cổ, kết hợp trở thành "bed" (giường) và "plate" (tấm). Từ "bed" xuất phát từ tiếng Đức cổ "bet", trong khi "plate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plattus", nghĩa là phẳng. Trong lịch sử, "bedplate" thường được sử dụng để chỉ một tấm kim loại phẳng, trong đó nằm các bộ phận trong máy móc. Hiện nay, thuật ngữ này thường ám chỉ phần đáy cấu trúc của một thiết bị, thể hiện sự ổn định và hỗ trợ.
Từ "bedplate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc lĩnh vực kỹ thuật và chế tạo, thường không xuất hiện trong đề thi thông thường. Trong các ngữ cảnh khác, "bedplate" thường được dùng trong kỹ thuật cơ khí để chỉ phần đế dưới cùng của máy móc, nơi các bộ phận khác được lắp ráp. Thường gặp trong các cuộc thảo luận về thiết kế máy móc hoặc trong các tài liệu kỹ thuật chuyên ngành.