Bản dịch của từ Bedroom suburb trong tiếng Việt

Bedroom suburb

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bedroom suburb (Phrase)

bˈɛdɹˌum sˈʌbɚb
bˈɛdɹˌum sˈʌbɚb
01

Khu dân cư ở ngoại ô thành phố hoặc thị trấn có nhiều nhà ở cho một gia đình.

A residential area on the outskirts of a city or town dominated by singlefamily homes.

Ví dụ

Many families live in the bedroom suburb of Maplewood.

Nhiều gia đình sống ở khu vực ngoại ô Maplewood.

Living in a bedroom suburb can be isolating for young people.

Sống ở khu vực ngoại ô có thể khiến người trẻ cảm thấy cô đơn.

Is the bedroom suburb of Oakdale a good place to raise children?

Khu vực ngoại ô Oakdale có phải là nơi tốt để nuôi dạy trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bedroom suburb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bedroom suburb

Không có idiom phù hợp