Bản dịch của từ Bedroom suburb trong tiếng Việt
Bedroom suburb

Bedroom suburb (Phrase)
Khu dân cư ở ngoại ô thành phố hoặc thị trấn có nhiều nhà ở cho một gia đình.
A residential area on the outskirts of a city or town dominated by singlefamily homes.
Many families live in the bedroom suburb of Maplewood.
Nhiều gia đình sống ở khu vực ngoại ô Maplewood.
Living in a bedroom suburb can be isolating for young people.
Sống ở khu vực ngoại ô có thể khiến người trẻ cảm thấy cô đơn.
Is the bedroom suburb of Oakdale a good place to raise children?
Khu vực ngoại ô Oakdale có phải là nơi tốt để nuôi dạy trẻ không?
Thuật ngữ "bedroom suburb" đề cập đến một khu vực dân cư nằm ở ngoại ô, thường được xây dựng chủ yếu để cung cấp nơi ở cho những người làm việc ở thành phố gần đó. Các khu vực này thường thiếu cơ sở hạ tầng thương mại hoặc dịch vụ đáng kể và chủ yếu được sử dụng cho việc cư trú. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt trong viết hoặc phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "bedroom suburb" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh với nguồn gốc từ từ "bedroom" và "suburb". "Bedroom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "bed" (giường) và "room" (phòng), phản ánh không gian sống cá nhân. "Suburb" xuất phát từ tiếng Latinh "suburbium", có nghĩa là khu vực nằm ngoài thành phố. Khái niệm "bedroom suburb" chỉ các khu dân cư yên tĩnh, nơi người dân thường cư trú và di chuyển vào thành phố để làm việc, phản ánh sự phát triển của đô thị hóa và lối sống hiện đại.
Thuật ngữ "bedroom suburb" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi liên quan đến ngữ cảnh đô thị hoặc phát triển cộng đồng. Trong nói và viết, nó thường được sử dụng để mô tả khu vực cư trú ngoại ô, nơi người dân sống và di chuyển vào trung tâm thành phố để làm việc. Từ này cũng phổ biến trong các bài nghiên cứu về đô thị hóa và quy hoạch lãnh thổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp