Bản dịch của từ Bedspread trong tiếng Việt
Bedspread

Bedspread (Noun)
Một tấm vải trang trí dùng để bọc giường khi không sử dụng.
A decorative cloth used to cover a bed when it is not in use.
She bought a new bedspread to match her bedroom decor.
Cô ấy đã mua một tấm trải giường mới để phù hợp với trang trí phòng ngủ của mình.
The bedspread was embroidered with intricate floral patterns.
Tấm trải giường được thêu với các họa tiết hoa phức tạp.
During the winter, she prefers a warm, thick bedspread.
Trong mùa đông, cô ấy thích một tấm trải giường ấm, dày.
Họ từ
Từ "bedspread" chỉ một loại vải bao phủ giường ngủ, thường được sử dụng để trang trí và bảo vệ ga trải giường. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà "bedspread" có thể được thay thế bằng "bed cover" hoặc "bed coverlet". Về mặt ngữ nghĩa, "bedspread" thường đơn giản hơn khi chỉ bao gồm vải mà không có lớp lót, trong khi các thuật ngữ khác có thể chỉ các loại ga trải giường đa dạng hơn.
Từ "bedspread" xuất phát từ hai phần: "bed" (giường) và "spread" (mở ra hoặc trải ra). "Bed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bedde", liên quan đến tiếng Đức cổ "bat" và tiếng Latin "cubitum". Từ "spread" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh giữa "spreden", từ tiếng Đức cổ "spreidan". Lịch sử của từ này gắn liền với khái niệm trang trí và bảo vệ giường ngủ, phản ánh vai trò của nó trong việc tạo ra một không gian ấm áp và thoải mái.
Từ "bedspread" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi mà từ vựng liên quan đến các chủ đề hàng ngày như nhà cửa ít được đề cập. Trong kỹ năng Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận về thiết kế nội thất hoặc mô tả không gian sống. Ngoài ra, "bedspread" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mua sắm, quảng cáo đồ gia dụng, và trong các cuộc trò chuyện về trang trí phòng ngủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp