Bản dịch của từ Bedspread trong tiếng Việt

Bedspread

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bedspread (Noun)

bˈɛdspɹɛd
bˈɛdspɹɛd
01

Một tấm vải trang trí dùng để bọc giường khi không sử dụng.

A decorative cloth used to cover a bed when it is not in use.

Ví dụ

She bought a new bedspread to match her bedroom decor.

Cô ấy đã mua một tấm trải giường mới để phù hợp với trang trí phòng ngủ của mình.

The bedspread was embroidered with intricate floral patterns.

Tấm trải giường được thêu với các họa tiết hoa phức tạp.

During the winter, she prefers a warm, thick bedspread.

Trong mùa đông, cô ấy thích một tấm trải giường ấm, dày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bedspread/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bedspread

Không có idiom phù hợp