Bản dịch của từ Bedspreads trong tiếng Việt

Bedspreads

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bedspreads (Noun)

bˈɛdspɹˌɛdz
bˈɛdspɹˌɛdz
01

Vỏ bọc trang trí cho giường, thường được chần hoặc dệt.

A decorative cover for a bed often quilted or woven.

Ví dụ

The hotel provided beautiful bedspreads in every guest room.

Khách sạn cung cấp những bộ ga trải giường đẹp trong mỗi phòng.

Most hostels do not offer bedspreads for their guests.

Hầu hết các ký túc xá không cung cấp ga trải giường cho khách.

Do you prefer colorful bedspreads or simple ones?

Bạn thích ga trải giường nhiều màu sắc hay đơn giản hơn?

Bedspreads (Verb)

bˈɛdspɹˌɛdz
bˈɛdspɹˌɛdz
01

Làm (một cái giường) bằng một tấm ga trải giường.

Make a bed with a bedspread.

Ví dụ

She bedspreads her guest room for the family reunion this weekend.

Cô ấy trải ga giường phòng khách cho buổi họp mặt gia đình cuối tuần này.

They do not bedspread the beds in the community center.

Họ không trải ga giường ở trung tâm cộng đồng.

Do you bedspread your bed every morning before work?

Bạn có trải ga giường mỗi sáng trước khi đi làm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bedspreads/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bedspreads

Không có idiom phù hợp