Bản dịch của từ Beekeeper trong tiếng Việt
Beekeeper

Beekeeper (Noun)
Người nuôi ong, nuôi ong, đặc biệt là để lấy mật.
A person who maintains hives and keeps bees especially for the production of honey.
Maria is a skilled beekeeper in our local community garden.
Maria là một người nuôi ong tài năng trong vườn cộng đồng của chúng tôi.
Not many people know that John is a beekeeper.
Không nhiều người biết rằng John là một người nuôi ong.
Is Sarah a beekeeper at the city farm?
Sarah có phải là một người nuôi ong tại trang trại thành phố không?
Dạng danh từ của Beekeeper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beekeeper | Beekeepers |
Người nuôi ong, hay còn gọi là "beekeeper" trong tiếng Anh, là một cá nhân chịu trách nhiệm chăm sóc, quản lý và khai thác các sản phẩm từ tổ ong, bao gồm mật ong và sáp ong. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về hình thức và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm mạnh mẽ hơn. Hành động nuôi ong có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đa dạng sinh học và phục vụ ngành nông nghiệp.
Từ "beekeeper" xuất phát từ hai phần: "bee" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bēo", và "keeper" được bắt nguồn từ tiếng Old English "ceap", có nghĩa là người giữ hoặc bảo vệ. Kết hợp lại, "beekeeper" chỉ người chăm sóc và quản lý đàn ong. Ngữ nghĩa hiện nay phản ánh vai trò quan trọng của những người này trong việc duy trì sự sinh sản và bảo vệ các loài ong, cũng như sản xuất mật ong và các sản phẩm liên quan.
Từ "beekeeper" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể thấy trong các văn cảnh liên quan đến nông nghiệp, sinh thái học và sản xuất mật ong. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc viết liên quan đến chủ đề môi trường hoặc thực hành nông nghiệp bền vững. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về gây nuôi ong và an toàn thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp