Bản dịch của từ Befalling trong tiếng Việt
Befalling
Befalling (Verb)
A tragedy befell the community after the recent floods in 2023.
Một thảm kịch đã xảy ra với cộng đồng sau trận lũ gần đây năm 2023.
The accident did not befall anyone during the festival last weekend.
Tai nạn không xảy ra với ai trong lễ hội cuối tuần trước.
What bad events are befalling our neighborhood this year?
Những sự kiện xấu nào đang xảy ra với khu phố chúng ta năm nay?
Dạng động từ của Befalling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Befall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Befell |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Befallen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Befalls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Befalling |
Họ từ
"Befalling" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xảy ra hoặc đến với ai đó một cách bất ngờ, thường mang ý nghĩa tiêu cực hay không mong muốn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả những sự kiện không may mắn, tai nạn hoặc thảm kịch mà một người có thể trải qua. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng tùy thuộc vào văn hóa và ngữ cảnh cụ thể.
Từ "befalling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "befall", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "bevaldan", có nghĩa là "xảy ra" hoặc "đến với". Tiền tố "be-" trong tiếng Anh thường mang nghĩa "thêm vào" hoặc "xung quanh", kết hợp với "fall", biểu thị hành động đến gần. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những sự kiện bất ngờ, đặc biệt là những điều không mong muốn xảy ra với một người hoặc một nhóm. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nguyên nghĩa và cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "befalling" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc triết lý, diễn tả một sự kiện hoặc số phận xảy ra đối với một người hoặc một vật. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này có thể không được dùng phổ biến, nhưng có thể thấy trong các văn bản mô tả tình huống hoặc ý tưởng phức tạp.