Bản dịch của từ Befogs trong tiếng Việt

Befogs

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Befogs (Verb)

bˈɛfoʊɡz
bˈɛfoʊɡz
01

Gây ra cảm xúc rối loạn hoặc bối rối.

To cause to become emotionally disturbed or confused.

Ví dụ

The news about the protests befogs many young people's understanding of society.

Tin tức về các cuộc biểu tình khiến nhiều bạn trẻ bối rối về xã hội.

The misinformation does not befog my perspective on social issues.

Thông tin sai lệch không làm tôi bối rối về các vấn đề xã hội.

Does the current political climate befog your views on social justice?

Liệu khí hậu chính trị hiện tại có khiến bạn bối rối về công bằng xã hội không?

02

Làm cho không rõ ràng hoặc khó hiểu.

To make unclear or confusing.

Ví dụ

Social media often befogs the truth about real-life events.

Mạng xã hội thường làm mờ sự thật về các sự kiện đời thực.

The news report did not befog the situation in our community.

Báo cáo tin tức không làm mờ tình hình trong cộng đồng của chúng tôi.

Does social pressure befog teenagers' understanding of their identity?

Áp lực xã hội có làm mờ hiểu biết của thanh thiếu niên về bản thân không?

03

Che mờ hoặc che mờ (điều gì đó) trong suy nghĩ.

To obscure or cloud something in thought.

Ví dụ

The media often befogs the truth about social issues.

Truyền thông thường làm mờ sự thật về các vấn đề xã hội.

The report does not befog the facts regarding poverty levels.

Báo cáo không làm mờ các sự thật về mức độ nghèo đói.

How can social media befog our understanding of reality?

Làm thế nào mạng xã hội có thể làm mờ hiểu biết của chúng ta về thực tế?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/befogs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Befogs

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.