Bản dịch của từ Befogs trong tiếng Việt
Befogs

Befogs (Verb)
Gây ra cảm xúc rối loạn hoặc bối rối.
To cause to become emotionally disturbed or confused.
The news about the protests befogs many young people's understanding of society.
Tin tức về các cuộc biểu tình khiến nhiều bạn trẻ bối rối về xã hội.
The misinformation does not befog my perspective on social issues.
Thông tin sai lệch không làm tôi bối rối về các vấn đề xã hội.
Does the current political climate befog your views on social justice?
Liệu khí hậu chính trị hiện tại có khiến bạn bối rối về công bằng xã hội không?
Social media often befogs the truth about real-life events.
Mạng xã hội thường làm mờ sự thật về các sự kiện đời thực.
The news report did not befog the situation in our community.
Báo cáo tin tức không làm mờ tình hình trong cộng đồng của chúng tôi.
Does social pressure befog teenagers' understanding of their identity?
Áp lực xã hội có làm mờ hiểu biết của thanh thiếu niên về bản thân không?
The media often befogs the truth about social issues.
Truyền thông thường làm mờ sự thật về các vấn đề xã hội.
The report does not befog the facts regarding poverty levels.
Báo cáo không làm mờ các sự thật về mức độ nghèo đói.
How can social media befog our understanding of reality?
Làm thế nào mạng xã hội có thể làm mờ hiểu biết của chúng ta về thực tế?
Họ từ
Từ "befogs" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm cho mờ mịt, không rõ ràng hoặc gây khó khăn trong việc hiểu biết. Ở dạng hiện tại, "befogs" thường được sử dụng trong văn viết để mô tả trạng thái của tư duy hoặc tình huống bị che khuất. Tuy nhiên, đây là một từ ít gặp trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hay cách sử dụng giữa hai biến thể này.