Bản dịch của từ Befooling trong tiếng Việt
Befooling

Befooling (Verb)
Many people are befooling themselves about social media's impact on society.
Nhiều người đang tự lừa dối về tác động của mạng xã hội.
They are not befooling their friends with false information anymore.
Họ không còn lừa dối bạn bè bằng thông tin sai lệch nữa.
Are influencers befooling their followers for profit on social platforms?
Các influencer có đang lừa dối người theo dõi để kiếm lợi không?
Befooling (Idiom)
They are befooling the audience with fake news stories.
Họ đang làm khờ khạo khán giả bằng những câu chuyện giả.
The prank was not about befooling anyone at the party.
Trò đùa không phải là để làm khờ khạo ai tại bữa tiệc.
Are they really befooling us with these social media posts?
Họ có thật sự đang làm khờ khạo chúng ta với những bài đăng này không?
Họ từ
Từ "befooling" có nghĩa là làm người khác trở nên ngốc nghếch hoặc lừa dối họ thông qua sự dối trá hoặc trò đùa. Đây là dạng hiện tại phân từ của động từ "befool", có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong viết hoặc nói, mặc dù từ này hiếm được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, thường mang tính chất vui đùa và không chính thức trong ngôn ngữ.
Từ "befooling" xuất phát từ tiền tố "be-" và động từ "fool", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fola", có nghĩa là làm cho người khác trở nên ngu ngốc hoặc bị lừa dối. Tiền tố "be-" thường được sử dụng để tạo thành động từ, mang hàm ý tác động hoặc thay đổi trạng thái của đối tượng. "Befooling" diễn tả hành động làm cho ai đó trở nên ngờ nghệch, và ý nghĩa này phản ánh chính xác nét nghĩa của từ gốc, liên quan đến việc lừa dối và gian dối trong thông tin.
Từ "befooling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các tình huống mô tả hành vi lừa dối hoặc gây cười. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong văn học, phim hoặc các câu chuyện cười để thể hiện sự đánh lừa hoặc châm biếm chi tiết. Tuy nhiên, do tính chất không phổ biến, nó ít có khả năng xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức hoặc trong lĩnh vực học thuật.