Bản dịch của từ Befooling trong tiếng Việt
Befooling
Befooling (Verb)
Many people are befooling themselves about social media's impact on society.
Nhiều người đang tự lừa dối về tác động của mạng xã hội.
They are not befooling their friends with false information anymore.
Họ không còn lừa dối bạn bè bằng thông tin sai lệch nữa.
Are influencers befooling their followers for profit on social platforms?
Các influencer có đang lừa dối người theo dõi để kiếm lợi không?
Befooling (Idiom)
They are befooling the audience with fake news stories.
Họ đang làm khờ khạo khán giả bằng những câu chuyện giả.
The prank was not about befooling anyone at the party.
Trò đùa không phải là để làm khờ khạo ai tại bữa tiệc.
Are they really befooling us with these social media posts?
Họ có thật sự đang làm khờ khạo chúng ta với những bài đăng này không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Befooling cùng Chu Du Speak