Bản dịch của từ Befooling trong tiếng Việt

Befooling

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Befooling (Verb)

bɨfˈaʊlɨŋ
bɨfˈaʊlɨŋ
01

Lừa hoặc lừa dối (ai đó)

Trick or deceive someone.

Ví dụ

Many people are befooling themselves about social media's impact on society.

Nhiều người đang tự lừa dối về tác động của mạng xã hội.

They are not befooling their friends with false information anymore.

Họ không còn lừa dối bạn bè bằng thông tin sai lệch nữa.

Are influencers befooling their followers for profit on social platforms?

Các influencer có đang lừa dối người theo dõi để kiếm lợi không?

Befooling (Idiom)

bɪˈfu.lɪŋ
bɪˈfu.lɪŋ
01

Đánh lừa (ai đó)

Make a fool of someone.

Ví dụ

They are befooling the audience with fake news stories.

Họ đang làm khờ khạo khán giả bằng những câu chuyện giả.

The prank was not about befooling anyone at the party.

Trò đùa không phải là để làm khờ khạo ai tại bữa tiệc.

Are they really befooling us with these social media posts?

Họ có thật sự đang làm khờ khạo chúng ta với những bài đăng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/befooling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Befooling

Không có idiom phù hợp