Bản dịch của từ Before long trong tiếng Việt
Before long

Before long (Adverb)
Before long, the new social media platform gained popularity.
Không lâu sau, nền tảng truyền thông xã hội mới trở nên phổ biến.
She predicted that before long, online shopping would dominate retail.
Cô ấy dự đoán rằng không lâu sau, mua sắm trực tuyến sẽ chiếm ưu thế trong bán lẻ.
Before long, virtual meetings may replace traditional office gatherings.
Không lâu sau, các cuộc họp ảo có thể thay thế các buổi gặp mặt truyền thống.
Before long (Phrase)
Sớm.
Soon.
Before long, the new social media platform gained widespread popularity.
Không lâu sau, nền tảng truyền thông xã hội mới nhanh chóng trở nên phổ biến.
The charity event will take place before long in the community center.
Sự kiện từ thiện sẽ diễn ra không lâu sau tại trung tâm cộng đồng.
Before long, the local park will be renovated to benefit residents.
Không lâu sau, công viên địa phương sẽ được cải tạo để mang lại lợi ích cho cư dân.
"Before long" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "trong một thời gian ngắn" hoặc "không lâu sau đó", thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra sớm trong tương lai. Cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với sự tương đồng lớn về ý nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, có thể có sự khác biệt nhỏ về tần suất sử dụng giữa hai vùng miền, nhưng không có sự thay đổi rõ rệt về hình thức viết hay phát âm.
Cụm từ "before long" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "before" bắt nguồn từ tiếng Latin "ante", nghĩa là "trước", và "long" từ tiếng Anglo-Saxon "lang", mang nghĩa "dài". Từ thế kỷ 14, cụm từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian ngắn sắp xảy ra. Ngày nay, "before long" thường được dùng để dự đoán rằng một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần, phản ánh tính chất tạm thời và nhanh chóng của nó.
Cụm từ "before long" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, với tần suất trung bình. Cụm từ này được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian ngắn trước khi một sự kiện xảy ra. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "before long" thường được sử dụng trong bối cảnh dự đoán hoặc kỳ vọng về một sự việc trong tương lai. Ví dụ, người ta có thể nói về sự trở lại của ai đó hoặc sự hoàn thành của một công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
