Bản dịch của từ Behave badly trong tiếng Việt

Behave badly

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behave badly (Idiom)

bɪˈheɪvˈbæ.dli
bɪˈheɪvˈbæ.dli
01

Hành động theo cách không được chấp nhận hoặc thích hợp.

To act in a way that is not acceptable or proper.

Ví dụ

She was warned not to behave badly during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã được cảnh báo không hành xử xấu trong bài thi nói IELTS.

He always behaves badly in group discussions, which affects his score.

Anh ấy luôn hành xử xấu trong các cuộc thảo luận nhóm, ảnh hưởng đến điểm số của mình.

Did the candidate behave badly during the IELTS writing task?

Ứng viên có hành xử xấu trong bài thi viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/behave badly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Behave badly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.