Bản dịch của từ Behave badly trong tiếng Việt
Behave badly

Behave badly (Idiom)
Hành động theo cách không được chấp nhận hoặc thích hợp.
To act in a way that is not acceptable or proper.
She was warned not to behave badly during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã được cảnh báo không hành xử xấu trong bài thi nói IELTS.
He always behaves badly in group discussions, which affects his score.
Anh ấy luôn hành xử xấu trong các cuộc thảo luận nhóm, ảnh hưởng đến điểm số của mình.
Did the candidate behave badly during the IELTS writing task?
Ứng viên có hành xử xấu trong bài thi viết IELTS không?
Cụm từ "behave badly" có nghĩa là hành xử không đúng mực, thể hiện thái độ xấu hoặc hành động không tuân thủ chuẩn mực xã hội. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn mạnh trong phát âm có thể khác nhau. "Behave badly" thường được sử dụng để chỉ hành động của trẻ em hoặc trong bối cảnh phê phán thái độ của một cá nhân trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ "behave" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "habere", có nghĩa là "có" hoặc "nắm giữ". "Behave" kết hợp với yếu tố "be" trong tiếng Anh, mang nghĩa "thực hiện hành động". Trong khi đó, cụm từ "badly" từ tiếng Anh cổ "bad", có thể xuất phát từ tiếng Đức cổ "bād", diễn tả trạng thái tiêu cực. Sự kết hợp "behave badly" hiện nay thể hiện hành động không đúng mực hoặc không chính xác, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ hành động sang đánh giá về chuẩn mực xã hội.
Cụm từ "behave badly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng vẫn có khả năng xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về hành vi xã hội, đạo đức hoặc phản ứng cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi không đúng mực của trẻ em, thanh thiếu niên trong môi trường học đường hoặc tình huống xã hội. Nó cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về quản lý hành vi trong các tổ chức hoặc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp