Bản dịch của từ Behavioral psychology trong tiếng Việt

Behavioral psychology

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behavioral psychology (Noun)

bɨhˈeɪvjɚəl saɪkˈɑlədʒi
bɨhˈeɪvjɚəl saɪkˈɑlədʒi
01

Nhánh tâm lý học nghiên cứu hành vi của con người.

The branch of psychology that studies human behavior.

Ví dụ

Behavioral psychology helps us understand social interactions in large groups.

Tâm lý học hành vi giúp chúng ta hiểu các tương tác xã hội trong nhóm lớn.

Behavioral psychology does not explain why people act irrationally sometimes.

Tâm lý học hành vi không giải thích tại sao đôi khi mọi người hành động không hợp lý.

How does behavioral psychology influence our daily social behaviors?

Tâm lý học hành vi ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội hàng ngày của chúng ta?

Behavioral psychology (Adjective)

bɨhˈeɪvjɚəl saɪkˈɑlədʒi
bɨhˈeɪvjɚəl saɪkˈɑlədʒi
01

Liên quan đến hành vi và quá trình tâm lý của con người.

Relating to human behavior and psychological processes.

Ví dụ

Behavioral psychology helps understand social interactions in large groups.

Tâm lý học hành vi giúp hiểu các tương tác xã hội trong nhóm lớn.

Behavioral psychology does not explain why people act against social norms.

Tâm lý học hành vi không giải thích tại sao mọi người hành động trái với các chuẩn mực xã hội.

How does behavioral psychology influence our social relationships and connections?

Tâm lý học hành vi ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/behavioral psychology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Behavioral psychology

Không có idiom phù hợp