Bản dịch của từ Behavioral psychology trong tiếng Việt
Behavioral psychology

Behavioral psychology (Noun)
Behavioral psychology helps us understand social interactions in large groups.
Tâm lý học hành vi giúp chúng ta hiểu các tương tác xã hội trong nhóm lớn.
Behavioral psychology does not explain why people act irrationally sometimes.
Tâm lý học hành vi không giải thích tại sao đôi khi mọi người hành động không hợp lý.
How does behavioral psychology influence our daily social behaviors?
Tâm lý học hành vi ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội hàng ngày của chúng ta?
Behavioral psychology (Adjective)
Liên quan đến hành vi và quá trình tâm lý của con người.
Relating to human behavior and psychological processes.
Behavioral psychology helps understand social interactions in large groups.
Tâm lý học hành vi giúp hiểu các tương tác xã hội trong nhóm lớn.
Behavioral psychology does not explain why people act against social norms.
Tâm lý học hành vi không giải thích tại sao mọi người hành động trái với các chuẩn mực xã hội.
How does behavioral psychology influence our social relationships and connections?
Tâm lý học hành vi ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội của chúng ta?
Tâm lý học hành vi (behavioral psychology) là một nhánh của tâm lý học nghiên cứu các hành vi, phản ứng của con người và động vật trong môi trường. Nhấn mạnh vai trò của môi trường trong việc tác động đến hành vi, tâm lý học hành vi thường sử dụng phương pháp quan sát và thí nghiệm. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về ngôn ngữ viết hay nói, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách diễn đạt trong các bối cảnh văn hóa cụ thể.
Tâm lý học hành vi, hay còn gọi là behavioral psychology, xuất phát từ tiếng Latinh "habere", nghĩa là "có" hoặc "sở hữu". Thuật ngữ này được hình thành từ thế kỷ 20 nhằm nhấn mạnh nghiên cứu về hành vi của con người thông qua các yếu tố bên ngoài, thay vì những quá trình tâm lý nội tại. Sự phát triển của tâm lý học hành vi đã mở ra hướng đi mới trong nghiên cứu tâm lý, tập trung vào cách thức môi trường tác động đến hành vi con người.
Tâm lý học hành vi là một cụm từ tương đối ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu tâm lý hoặc phân tích hành vi con người. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hành vi con người trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế tâm thần và quản lý nhân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp