Bản dịch của từ Behaviourist trong tiếng Việt
Behaviourist
Behaviourist (Noun)
Một người nghiên cứu hoặc ủng hộ chủ nghĩa hành vi.
A person who studies or advocates behaviourism.
John is a well-known behaviourist in social psychology today.
John là một nhà hành vi nổi tiếng trong tâm lý học xã hội ngày nay.
Many people do not understand the behaviourist approach to social issues.
Nhiều người không hiểu cách tiếp cận hành vi đối với các vấn đề xã hội.
Is a behaviourist necessary for solving social problems effectively?
Có cần một nhà hành vi để giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả không?
Behaviourist (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của chủ nghĩa hành vi.
Relating to or characteristic of behaviourism.
The behaviourist approach helps understand social interactions among students.
Cách tiếp cận hành vi giúp hiểu các tương tác xã hội giữa học sinh.
Many people do not agree with the behaviourist perspective on social issues.
Nhiều người không đồng ý với quan điểm hành vi về các vấn đề xã hội.
Is the behaviourist method effective in addressing social problems?
Phương pháp hành vi có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?