Bản dịch của từ Behaviourist trong tiếng Việt
Behaviourist

Behaviourist (Noun)
Một người nghiên cứu hoặc ủng hộ chủ nghĩa hành vi.
A person who studies or advocates behaviourism.
John is a well-known behaviourist in social psychology today.
John là một nhà hành vi nổi tiếng trong tâm lý học xã hội ngày nay.
Many people do not understand the behaviourist approach to social issues.
Nhiều người không hiểu cách tiếp cận hành vi đối với các vấn đề xã hội.
Is a behaviourist necessary for solving social problems effectively?
Có cần một nhà hành vi để giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả không?
Behaviourist (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của chủ nghĩa hành vi.
Relating to or characteristic of behaviourism.
The behaviourist approach helps understand social interactions among students.
Cách tiếp cận hành vi giúp hiểu các tương tác xã hội giữa học sinh.
Many people do not agree with the behaviourist perspective on social issues.
Nhiều người không đồng ý với quan điểm hành vi về các vấn đề xã hội.
Is the behaviourist method effective in addressing social problems?
Phương pháp hành vi có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "behaviourist" chỉ những người theo trường phái tâm lý học hành vi, nhấn mạnh rằng hành vi con người được hình thành qua quá trình học tập và tương tác với môi trường. Trong tiếng Anh, "behaviourist" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "behaviorist". Sự khác biệt này chủ yếu ở cách viết, trong khi cách phát âm khá tương đồng. Hành vi được xem là kết quả của các yếu tố ngoại cảnh hơn là những yếu tố nội tại.
Từ "behaviourist" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "behaviour", có nghĩa là hành vi. "Behaviour" đến từ tiếng Latinh "habere", có nghĩa là "sở hữu" hoặc "có". Thuật ngữ "behaviourist" được hình thành trong những năm đầu thế kỷ 20, nhằm chỉ những nhà tâm lý học tập trung nghiên cứu hành vi con người và động vật mà không xem xét các yếu tố nội tại. Sự phát triển của trường phái này đã định hình cách hiểu hiện đại về hành vi trong tâm lý học.
Từ "behaviourist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần thi viết và nói, liên quan đến chủ đề tâm lý học và giáo dục. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lý thuyết hành vi, giáo dục, và phân tích tâm lý. Từ này cũng có thể thấy trong các tài liệu nghiên cứu và bài viết khoa học liên quan đến hành vi con người.