Bản dịch của từ Behaviourist trong tiếng Việt

Behaviourist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behaviourist (Noun)

bɨhˈeɪvjɚɨst
bɨhˈeɪvjɚɨst
01

Một người nghiên cứu hoặc ủng hộ chủ nghĩa hành vi.

A person who studies or advocates behaviourism.

Ví dụ

John is a well-known behaviourist in social psychology today.

John là một nhà hành vi nổi tiếng trong tâm lý học xã hội ngày nay.

Many people do not understand the behaviourist approach to social issues.

Nhiều người không hiểu cách tiếp cận hành vi đối với các vấn đề xã hội.

Is a behaviourist necessary for solving social problems effectively?

Có cần một nhà hành vi để giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả không?

Behaviourist (Adjective)

bɨhˈeɪvjɚɨst
bɨhˈeɪvjɚɨst
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của chủ nghĩa hành vi.

Relating to or characteristic of behaviourism.

Ví dụ

The behaviourist approach helps understand social interactions among students.

Cách tiếp cận hành vi giúp hiểu các tương tác xã hội giữa học sinh.

Many people do not agree with the behaviourist perspective on social issues.

Nhiều người không đồng ý với quan điểm hành vi về các vấn đề xã hội.

Is the behaviourist method effective in addressing social problems?

Phương pháp hành vi có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Behaviourist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Behaviourist

Không có idiom phù hợp