Bản dịch của từ Behaviourism trong tiếng Việt
Behaviourism

Behaviourism (Noun)
Lý thuyết cho rằng hành vi của con người và động vật có thể được giải thích dưới dạng điều kiện, không cần đến suy nghĩ hay cảm xúc, và các rối loạn tâm lý được điều trị tốt nhất bằng cách thay đổi các kiểu hành vi.
The theory that human and animal behaviour can be explained in terms of conditioning without appeal to thoughts or feelings and that psychological disorders are best treated by altering behaviour patterns.
Behaviourism explains how social interactions shape our actions and reactions.
Học thuyết hành vi giải thích cách tương tác xã hội hình thành hành động của chúng ta.
Behaviourism does not consider emotions in understanding social behaviour.
Học thuyết hành vi không xem xét cảm xúc trong việc hiểu hành vi xã hội.
How does behaviourism influence our understanding of social norms?
Học thuyết hành vi ảnh hưởng như thế nào đến sự hiểu biết về các chuẩn mực xã hội?
Họ từ
Hành vi học (behaviourism) là một trường phái tâm lý học nghiên cứu cách thức hành vi của con người và động vật được hình thành và điều chỉnh qua các tương tác với môi trường. Hành vi học nhấn mạnh tầm quan trọng của quan sát và đo lường hành vi thay vì các yếu tố tâm lý nội tại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi các thuật ngữ như "behaviour" có thể được viết là "behavior", phản ánh sự khác biệt về chính tả giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "behaviourism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "habere", mang nghĩa là "có" hoặc "hành động". Từ này được hình thành vào đầu thế kỷ 20, khi nhà tâm lý học John B. Watson đề xuất phương pháp nghiên cứu tâm lý tập trung vào hành vi quan sát được thay vì các yếu tố nội tâm. Behaviourism nhấn mạnh mối liên hệ giữa ngoại cảnh và phản ứng của cá nhân, từ đó hình thành nền tảng cho nhiều lý thuyết tâm lý hiện đại.
Từ "behaviourism" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài luận và phần ngữ pháp, nơi mà các khái niệm về tâm lý học được thảo luận. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu giáo dục và tâm lý học để mô tả phương pháp tiếp cận tập trung vào hành vi con người, nhấn mạnh sự quan sát và đo lường hành vi thay vì các yếu tố nội tại. Điều này làm cho từ "behaviourism" trở thành một thuật ngữ quan trọng trong việc phân tích các lý thuyết học tập và ứng dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



