Bản dịch của từ Beheld trong tiếng Việt

Beheld

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beheld (Verb)

bihˈɛld
bɪhˈɛld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kìa.

Simple past and past participle of behold.

Ví dụ

She beheld the breathtaking sunset over the horizon.

Cô ấy nhìn thấy bình minh tuyệt vời trên chân trời.

He beheld his friend's art exhibition at the local gallery.

Anh ấy nhìn thấy triển lãm nghệ thuật của bạn ở phòng trưng bày địa phương.

They beheld the historic monument during their city tour.

Họ nhìn thấy công trình lịch sử trong chuyến tham quan thành phố của họ.

Dạng động từ của Beheld (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Behold

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beheld

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beheld

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beholds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beholding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beheld/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] Secondly, companies need to more accountable for producing low quality products that have a very short lifespan [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021

Idiom with Beheld

Không có idiom phù hợp