Bản dịch của từ Behold trong tiếng Việt
Behold
Behold (Verb)
Xem hoặc quan sát (ai đó hoặc một cái gì đó, đặc biệt là có tính chất đáng chú ý hoặc ấn tượng)
See or observe someone or something especially of remarkable or impressive nature.
Behold the stunning sunset over the city skyline.
Nhìn thấy bình minh tuyệt đẹp trên đường bờ sông.
Behold the grandeur of the royal palace during the tour.
Nhìn thấy vẻ lộng lẫy của cung điện hoàng gia trong chuyến tham quan.
Behold the intricate details of the ancient artifact in the museum.
Nhìn thấy những chi tiết tinh xảo của hiện vật cổ xưa trong bảo tàng.
Dạng động từ của Behold (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Behold |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beheld |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beheld |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beholds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beholding |
Họ từ
Từ "behold" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "nhìn" hoặc "tạo ra hình ảnh". Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng hoặc tôn kính, để chỉ sự nhìn ngắm với sự chú ý đặc biệt. Mặc dù không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "behold" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong văn học hoặc diễn thuyết trang trọng. Hình thức viết không thay đổi, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng, với giọng Anh có thể nhấn mạnh âm "h".
Từ "behold" xuất phát từ tiếng Anh cổ "behealdan", trong đó "be-" là tiền tố biểu thị sự hiện diện và "healdan" có nghĩa là nhìn hoặc giữ. Gốc từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "haldan", liên quan đến hành động nhìn nhận hay chú ý. Ngày nay, "behold" được sử dụng để chỉ sự nhìn ngắm hoặc nhận thức một cách trang trọng, thường trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thần thánh, phản ánh tính chất đáng chú ý của vật thể hoặc sự kiện được quan sát.
Từ "behold" là một từ hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong văn bản văn học hoặc các đoạn văn thể hiện sự thán phục, gợi cảm xúc. Trong các tình huống khác, “behold” thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, như trong các tác phẩm tôn giáo hoặc văn bản lịch sử, để kêu gọi sự chú ý của người nghe hoặc người đọc đến một đối tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp