Bản dịch của từ Behold trong tiếng Việt

Behold

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behold (Verb)

bɪhˈoʊld
bɪhˈoʊld
01

Xem hoặc quan sát (ai đó hoặc một cái gì đó, đặc biệt là có tính chất đáng chú ý hoặc ấn tượng)

See or observe someone or something especially of remarkable or impressive nature.

Ví dụ

Behold the stunning sunset over the city skyline.

Nhìn thấy bình minh tuyệt đẹp trên đường bờ sông.

Behold the grandeur of the royal palace during the tour.

Nhìn thấy vẻ lộng lẫy của cung điện hoàng gia trong chuyến tham quan.

Behold the intricate details of the ancient artifact in the museum.

Nhìn thấy những chi tiết tinh xảo của hiện vật cổ xưa trong bảo tàng.

Dạng động từ của Behold (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Behold

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beheld

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beheld

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beholds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beholding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Behold cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Behold

Không có idiom phù hợp