Bản dịch của từ Behind the curtain trong tiếng Việt

Behind the curtain

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behind the curtain (Phrase)

bɨhˌɪntwˈɔŋdɚki
bɨhˌɪntwˈɔŋdɚki
01

Ẩn hoặc che giấu khỏi tầm nhìn hoặc kiến thức của công chúng.

Hidden or concealed from public view or knowledge.

Ví dụ

Many social issues remain behind the curtain in our communities.

Nhiều vấn đề xã hội vẫn ẩn giấu trong cộng đồng của chúng ta.

The organization does not keep its finances behind the curtain anymore.

Tổ chức không giữ tài chính ẩn giấu nữa.

What issues lie behind the curtain in today's society?

Những vấn đề nào ẩn giấu trong xã hội ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/behind the curtain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Behind the curtain

Không có idiom phù hợp