Bản dịch của từ Behind the curtain trong tiếng Việt
Behind the curtain

Behind the curtain (Phrase)
Many social issues remain behind the curtain in our communities.
Nhiều vấn đề xã hội vẫn ẩn giấu trong cộng đồng của chúng ta.
The organization does not keep its finances behind the curtain anymore.
Tổ chức không giữ tài chính ẩn giấu nữa.
What issues lie behind the curtain in today's society?
Những vấn đề nào ẩn giấu trong xã hội ngày nay?
Cụm từ "behind the curtain" thường chỉ việc ẩn giấu hoặc không công khai thông tin, sự thật hoặc sự kiện nào đó. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, nó đề cập đến những hoạt động diễn ra trước khi một vở kịch bắt đầu, mà khán giả không thấy. Không có sự khác biệt rõ ràng trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang ý nghĩa chỉ trích hệ thống chính trị hơn. Cách phát âm và viết cũng tương đồng trong cả hai biến thể.
Cụm từ "behind the curtain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "curtina", có nghĩa là "màn che" hoặc "tấm vải". Trong lịch sử, màn che thường được sử dụng để che giấu các sự kiện hoặc sự thật, tượng trưng cho sự bí ẩn và điều chưa được tiết lộ. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những điều ẩn giấu, những tình huống hoặc sự thật không được công khai, thể hiện sự tách biệt giữa cái nhìn bên ngoài và thực tế bên trong.
Cụm từ "behind the curtain" thường không xuất hiện trực tiếp trong các kỳ thi IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả về sự che giấu hay bí ẩn trong tư tưởng và nghệ thuật. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể liên quan đến các chủ đề tâm lý học hoặc nghệ thuật biểu diễn. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để ám chỉ đến những điều được ẩn giấu, ví dụ như trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp