Bản dịch của từ Behove trong tiếng Việt
Behove

Behove (Verb)
Đó là nghĩa vụ hoặc trách nhiệm đối với ai đó để làm điều gì đó.
It is a duty or responsibility for someone to do something.
It behoves us to help those in need in our community.
Chúng ta cần giúp đỡ những người cần giúp trong cộng đồng của chúng ta.
It behoves him to contribute positively to society.
Anh ấy cần đóng góp tích cực cho xã hội.
It behoves her to support local charities and organizations.
Cô ấy cần ủng hộ các tổ chức từ thiện và tổ chức địa phương.
It behoves us to help those in need in our community.
Chúng ta cần giúp đỡ những người cần giúp trong cộng đồng của chúng ta.
It behoves the government to provide adequate social services for citizens.
Chính phủ cần cung cấp các dịch vụ xã hội đủ cho công dân.
Họ từ
Từ "behove" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là điều cần thiết hoặc phù hợp. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh viết và có phần cổ điển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "behove" thường được thấy trong văn phong trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương phổ biến hơn là "behoove", cũng có nghĩa tương tự, nhưng "behove" ít được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "behove" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "behōfian", có nghĩa là "cần thiết" hoặc "hữu ích", bắt nguồn từ gốc Latin "habere", có nghĩa là "có" hoặc "nắm giữ". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển thành khái niệm về việc có trách nhiệm hoặc cần thiết phải làm điều gì đó. Hiện nay, "behove" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhấn mạnh tính cần thiết trong hành động hoặc lời nói, thể hiện sự tôn trọng đối với đạo đức và trách nhiệm.
Từ "behove" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, vì nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học, không thường xuyên xuất hiện trong ngữ liệu thực tế của các bài thi. Trong các tình huống khác, "behove" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc chính thức để chỉ sự cần thiết phải hành động hoặc ứng xử theo một cách nhất định. Sự hiếm gặp của từ này có thể khiến nó khó nhận biết cho các thí sinh, nhưng nó mang ý nghĩa quan trọng trong các ngữ cảnh nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp