Bản dịch của từ Belabor trong tiếng Việt

Belabor

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belabor (Verb)

bɪlˈeɪbɚ
bɪlˈeɪbəɹ
01

Tranh luận hoặc giải thích quá chi tiết.

Argue or elaborate in excessive detail.

Ví dụ

Many politicians belabor social issues during their speeches to gain attention.

Nhiều chính trị gia thường nói dài dòng về các vấn đề xã hội trong bài phát biểu.

Experts should not belabor the same point in social discussions.

Các chuyên gia không nên nhấn mạnh một điểm trong các cuộc thảo luận xã hội.

Do you think we should belabor social inequality in our essays?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên nói dài dòng về bất bình đẳng xã hội trong các bài luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/belabor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belabor

Không có idiom phù hợp