Bản dịch của từ Belabor trong tiếng Việt
Belabor

Belabor (Verb)
Many politicians belabor social issues during their speeches to gain attention.
Nhiều chính trị gia thường nói dài dòng về các vấn đề xã hội trong bài phát biểu.
Experts should not belabor the same point in social discussions.
Các chuyên gia không nên nhấn mạnh một điểm trong các cuộc thảo luận xã hội.
Do you think we should belabor social inequality in our essays?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên nói dài dòng về bất bình đẳng xã hội trong các bài luận không?
"Belabor" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là phê phán hoặc bàn luận quá mức về một vấn đề, thường dẫn đến sự nhàm chán hoặc thừa thãi. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "laborare", nghĩa là "làm việc". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "belabor" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng miền, với nhấn âm và ngữ điệu tối ưu dựa trên bối cảnh địa phương.
Từ "belabor" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "laborare", có nghĩa là "làm việc" hoặc "lao động". Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ tiếng Pháp cổ, "belaber", trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Nghĩa hiện tại của "belabor" liên quan đến việc trình bày, bàn luận một cách quá mức hoặc tốn thời gian về một vấn đề nào đó, phản ánh sự nhấn mạnh vào sự lao động không cần thiết trong giao tiếp.
Từ "belabor" ít khi xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong 4 thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tại thành phần Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến tranh luận hoặc phê phán. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "belabor" thường diễn tả hành động nhấn mạnh hoặc lặp lại một vấn đề một cách thái quá, thường trong môi trường học thuật và chuyên môn, nhằm chỉ trích việc làm rườm rà không cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp