Bản dịch của từ Belated trong tiếng Việt
Belated

Belated (Adjective)
Her belated response surprised everyone at the social gathering last week.
Phản hồi muộn màng của cô ấy đã khiến mọi người bất ngờ tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
He did not send a belated birthday gift to Maria this year.
Anh ấy đã không gửi quà sinh nhật muộn màng cho Maria năm nay.
Was his belated apology sincere after the argument at the party?
Xin lỗi muộn màng của anh ấy có chân thành sau cuộc cãi vã tại bữa tiệc không?
Dạng tính từ của Belated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Belated Trễ | - | - |
Họ từ
Từ "belated" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đến muộn, trễ hơn so với thời gian dự kiến. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh như "belated birthday wishes" (lời chúc sinh nhật muộn). Trong cả Anh Anh và Mỹ, "belated" giữ nguyên nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng nhìn chung vẫn tương đồng. Từ này thường được áp dụng trong các tình huống xã hội, thể hiện sự chậm trễ.
Từ "belated" xuất phát từ gốc Latin "bellatum", có nghĩa là "đến muộn" hoặc "sự chậm trễ". Từ này được hình thành qua sự kết hợp của tiền tố "be-" – thể hiện trạng thái hoặc hành động, và từ "late" – mang ý nghĩa về thời gian. Trong lịch sử, "belated" thường được người ta sử dụng để mô tả những hành động, món quà hoặc sự chúc mừng được thực hiện sau thời điểm mong đợi, phản ánh sự chậm trễ trong văn hóa giao tiếp và mối quan hệ xã hội.
Từ "belated" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, để diễn tả sự muộn màng hoặc chậm trễ trong việc thực hiện một hành động. Điển hình, nó có thể được sử dụng khi bàn về các sự kiện xã hội, như tiệc sinh nhật hoặc lời chúc mừng, để nhấn mạnh sự tiếc nuối về thời gian. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, "belated" thường xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là trong các tình huống yêu cầu sự lịch sự trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp