Bản dịch của từ Belfry trong tiếng Việt
Belfry

Belfry (Noun)
The belfry of St. Mary's Church rings every hour.
Tháp chuông của nhà thờ St. Mary's điểm chuông mỗi giờ.
The belfry does not house any bells in this town.
Tháp chuông không chứa bất kỳ chuông nào trong thị trấn này.
Is the belfry of the old church still in use?
Tháp chuông của nhà thờ cũ còn được sử dụng không?
Họ từ
Belfry là từ chỉ một cấu trúc thường được xây dựng để chứa chuông, thường có mặt trong các nhà thờ, tháp hoặc tòa nhà công cộng. Trong tiếng Anh, belfry có nguồn gốc từ tiếng Pháp "berfrei". Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "belfry" với cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, belfry thường liên quan đến kiến trúc Gothic ở châu Âu, thể hiện vai trò lớn trong các nghi lễ tôn giáo và biểu tượng cho cộng đồng.
Từ "belfry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "campanarium", xuất phát từ "campana" có nghĩa là "chuông". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cấu trúc hoặc tháp nơi đặt chuông, thường trên các nhà thờ hoặc tòa nhà công cộng. Thế kỷ 14, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các tháp chuông. Sự phát triển này phản ánh chức năng văn hóa và tôn giáo của belfry, kết nối với ý nghĩa hiện tại của nó như một biểu tượng kiến trúc.
Từ "belfry" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử, kiến trúc hoặc văn hóa, chủ yếu khi nói về tháp chuông trong nhà thờ hoặc các công trình biểu tượng. "Belfry" thường được đề cập trong các bài viết chuyên ngành về nghệ thuật, lịch sử và kiến trúc, nhưng hiếm hoi trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp