Bản dịch của từ Steeple trong tiếng Việt

Steeple

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steeple (Noun)

stˈipl̩
stˈipl̩
01

Một tháp nhà thờ và ngọn tháp.

A church tower and spire.

Ví dụ

The steeple of St. Mary's Cathedral dominates the skyline.

Tháp chuông của Nhà thờ St. Mary thống trị đường chân trời.

The old church's steeple is a landmark in the town.

Tháp chuông của nhà thờ cũ là một thắng cảnh trong thị trấn.

The steeple of the historic church was struck by lightning.

Tháp chuông của nhà thờ lịch sử đã bị sét đánh.

Steeple (Verb)

stˈipl̩
stˈipl̩
01

Đặt (các ngón tay hoặc bàn tay) lại với nhau sao cho chúng tạo thành hình chữ v hướng lên trên.

Place (the fingers or hands) together so that they form an upward-pointing v-shape.

Ví dụ

During the prayer, she would steeple her hands in reverence.

Trong khi cầu nguyện, cô ấy sẽ chắp tay với sự tôn kính.

He steepled his fingers and listened intently to the speaker.

Anh ấy chắp tay và chăm chú lắng nghe người nói.

The group steepled their hands before making an important decision.

Cả nhóm khoanh tay trước khi đưa ra một quyết định quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/steeple/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steeple

Không có idiom phù hợp