Bản dịch của từ Spire trong tiếng Việt
Spire

Spire (Noun)
The church spire was visible from the entire town.
Tháp chuông nhà thờ có thể nhìn thấy từ cả thị trấn.
The spire of the castle was an iconic symbol of the city.
Tháp của lâu đài là biểu tượng đặc trưng của thành phố.
The towering spire dominated the skyline of the urban area.
Tháp cao vút chiếm ưu thế trên bầu trời thành phố.
The spire of St. Patrick's Cathedral dominates the skyline.
Tháp chuông của Nhà thờ St. Patrick chiếm ưu thế trên bầu trời.
The spire of the church is a recognizable landmark in town.
Tháp chuông của nhà thờ là một điểm địa danh dễ nhận diện trong thị trấn.
The spire of Notre-Dame Cathedral is a symbol of Paris.
Tháp chuông của Nhà thờ Đức Bà là biểu tượng của Paris.
Họ từ
Từ "spire" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "espire", có nghĩa là đỉnh nhọn hoặc mũi nhọn, thường được sử dụng để chỉ phần đỉnh của một công trình kiến trúc, như tháp hay nhà thờ. Trong tiếng Anh, "spire" không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng theo cách tương tự và chủ yếu chỉ hình dạng đặc trưng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "spire" có thể ám chỉ biểu tượng của sự vươn lên hoặc hướng tới điều cao cả trong văn chương.
Từ "spire" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spira", có nghĩa là "cuộn xoáy" hoặc "xoắn". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "espire", chỉ phần đầu nhọn của một cấu trúc. Qua thời gian, ý nghĩa của "spire" đã mở rộng để chỉ các phần cao nhọn, thường được dùng trong kiến trúc như tháp nhà thờ. Sự chuyển tiếp này phản ánh sự hình thành các biểu tượng tôn giáo và nghệ thuật trong văn hóa phương Tây.
Từ "spire" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, Đọc và Viết, nhưng ít gặp trong phần Nói. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh học thuật có liên quan đến kiến trúc hoặc tôn giáo, thường để chỉ các cấu trúc nhọn ở đỉnh của nhà thờ hoặc tòa nhà. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong văn học để biểu thị sự vươn lên, khát vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
