Bản dịch của từ Bellwether trong tiếng Việt
Bellwether

Bellwether (Noun)
She is considered the bellwether of the group, always leading.
Cô ấy được xem là chuông cừu của nhóm, luôn dẫn đầu.
The bellwether sheep was missing, causing confusion among the flock.
Chuông cừu đã mất, gây ra sự lúng túng trong đàn cừu.
Is the bellwether's bell loud enough to be heard from afar?
Có phải chuông của chuông cừu đủ to để nghe từ xa không?
Họ từ
Từ "bellwether" xuất phát từ tiếng Anh, với nghĩa chỉ một người hoặc sự vật dẫn đầu cho xu hướng hoặc tình trạng của một nhóm hoặc lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng một cách tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh âm "wether" hơn. Trong lĩnh vực kinh tế, "bellwether" thường chỉ các chỉ số hoặc công ty ảnh hưởng đến thị trường lớn hơn.
Từ "bellwether" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp với từ "bell" (chuông) và "wether" (nhưng không phải giống cái, mà là con cừu đực). Trong truyền thống nông nghiệp, người ta treo chuông quanh cổ con cừu đực dẫn đầu để dễ dàng theo dõi trong đàn. Ngày nay, "bellwether" chỉ đến một người hoặc sự kiện tiên đoán xu hướng hoặc tình hình tương lai trong các lĩnh vực như chính trị hay kinh tế, phản ánh mối liên hệ với vai trò hướng dẫn ban đầu.
Từ "bellwether" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do nó thuộc về ngữ cảnh chuyên ngành hoặc cụm từ thành ngữ. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể được gặp trong các bài viết về kinh tế hoặc nghiên cứu thị trường, khi nói về chỉ báo hoặc xu hướng dẫn dắt. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "bellwether" thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một nhóm đại diện cho xu hướng chung trong lĩnh vực nào đó, như công nghệ hoặc thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất