Bản dịch của từ Bellwether trong tiếng Việt

Bellwether

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bellwether (Noun)

bˈɛlwɛðɚ
bˈɛlwɛðəɹ
01

Con cừu dẫn đầu đàn, với chiếc chuông trên cổ.

The leading sheep of a flock with a bell on its neck.

Ví dụ

She is considered the bellwether of the group, always leading.

Cô ấy được xem là chuông cừu của nhóm, luôn dẫn đầu.

The bellwether sheep was missing, causing confusion among the flock.

Chuông cừu đã mất, gây ra sự lúng túng trong đàn cừu.

Is the bellwether's bell loud enough to be heard from afar?

Có phải chuông của chuông cừu đủ to để nghe từ xa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bellwether/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bellwether

Không có idiom phù hợp