Bản dịch của từ Belongs trong tiếng Việt
Belongs

Belongs (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự thuộc về.
Thirdperson singular simple present indicative of belong.
She belongs to a social club in New York City.
Cô ấy thuộc về một câu lạc bộ xã hội ở New York.
He does not belong to any social groups at university.
Anh ấy không thuộc về bất kỳ nhóm xã hội nào ở trường đại học.
Does she belong to the local community center?
Cô ấy có thuộc về trung tâm cộng đồng địa phương không?
Dạng động từ của Belongs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Belong |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Belonged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Belonged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Belongs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Belonging |
Họ từ
Từ "belongs" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "thuộc về" hoặc "là một phần của". Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các cụm từ như "belong to" để chỉ sở hữu hoặc liên kết lại có thể xuất hiện với tần suất cao hơn trong ngữ cảnh không chính thức ở Anh. Cách phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn một chút so với tiếng Anh Mỹ, đặc biệt trong ngữ điệu.
Từ "belongs" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "belencan", xuất phát từ tiếng Latin "bene" có nghĩa là "tốt" và "lancare", có nghĩa là "đưa ra". Trong ngữ cảnh hiện tại, "belongs" được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc sự liên kết của một cá nhân, vật hay ý tưởng với một thứ khác. Sự chuyển biến ngữ nghĩa này phản ánh khái niệm về sự kết nối và xác định vị thế trong xã hội hay không gian sống.
Từ "belongs" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các cấu trúc ngữ pháp và bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thi cần thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sở hữu tài sản, bản chất của danh tính, hoặc khi thảo luận về các tính chất thuộc về một đối tượng nào đó. Sự phổ biến của từ "belongs" phản ánh tính chất quan trọng của mối quan hệ giữa chủ thể và đối tượng trong giao tiếp và viết lách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



