Bản dịch của từ Below ground trong tiếng Việt
Below ground

Below ground (Phrase)
The underground tunnel was used as a shelter during the war.
Hầm ngầm được sử dụng như một nơi trú ẩn trong chiến tranh.
The community center was built below ground for safety reasons.
Trung tâm cộng đồng được xây dưới lòng đất vì lý do an toàn.
Is the new library located below ground or above ground?
Thư viện mới có nằm dưới lòng đất hay trên mặt đất không?
“Below ground” được định nghĩa là khu vực nằm dưới bề mặt đất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về xây dựng, khảo sát địa chất, và môi trường. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "below ground" thường ám chỉ các cấu trúc như tầng hầm, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này cũng có thể áp dụng cho các hệ thống cống ngầm và cơ sở hạ tầng dưới mặt đất.
Thuật ngữ "below ground" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "below" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "ở dưới", và "ground" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "grund", mà có nghĩa là "mặt đất" hoặc "địa điểm". Sự kết hợp này tạo ra khái niệm chỉ vị trí nằm ở dưới bề mặt đất. Trong ngữ cảnh hiện nay, nó thường được sử dụng để miêu tả các cấu trúc hoặc hoạt động diễn ra dưới mặt đất, như hầm, mỏ, hoặc hệ thống ngầm.
Cụm từ "below ground" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xây dựng, địa chất, và môi trường. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất nhất định trong các bài viết về khảo sát địa chất, kiến trúc hoặc bảo vệ môi trường. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ thường chỉ vị trí hoặc hoạt động diễn ra dưới mặt đất, như hầm mỏ, hệ thống cống rãnh, hoặc nghiên cứu sinh thái ở độ sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
