Bản dịch của từ Bencher trong tiếng Việt
Bencher

Bencher (Noun)
The bencher discussed legal reforms at the annual social gathering.
Người bencher đã thảo luận về cải cách pháp luật tại buổi gặp mặt xã hội hàng năm.
Many students do not know who the bencher is in court.
Nhiều sinh viên không biết người bencher là ai trong tòa án.
Is the bencher attending the social event next week?
Người bencher có tham gia sự kiện xã hội vào tuần tới không?
Từ "bencher" thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, chỉ những người thành viên của một tòa án có quyền quyết định trong các vụ án. Tại Anh, thuật ngữ này cũng có thể dùng để chỉ một thẩm phán hoặc người ngồi trong một phiên tòa. Ở Mỹ, thuật ngữ tương đương thường được gọi là "judge". Tuy nhiên, "bencher" cũng có thể mang nghĩa khác trong một số ngữ cảnh địa phương, liên quan đến hoạt động xã hội hoặc thể thao. Việc phân biệt ý nghĩa và sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể là rất cần thiết để tránh nhầm lẫn.
Từ "bencher" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ "bench", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "banca", nghĩa là "ghế dài". Trong lịch sử, từ này ban đầu chỉ những chiếc ghế gỗ dùng để ngồi. Khi được sử dụng trong bối cảnh pháp luật, "bencher" chỉ những thành viên của một tổ chức pháp lý như Hội đồng Luật sư, người có trách nhiệm tham gia vào các quyết định quan trọng. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên mối liên hệ sâu sắc với vai trò và vị trí trong các tổ chức chính thức.
Từ "bencher" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong chuyên ngành kỹ thuật hoặc nghiên cứu về sản phẩm, nơi mô tả một thiết bị hoặc băng ghế thử nghiệm. Từ này cũng có thể được dùng trong các tình huống công việc liên quan đến thử nghiệm và đánh giá, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.