Bản dịch của từ Bendability trong tiếng Việt
Bendability

Bendability (Noun)
Tính dễ uốn cong; uyển chuyển.
The quality of being easily bent flexibility.
The bendability of plastic makes it popular in social projects.
Tính linh hoạt của nhựa khiến nó phổ biến trong các dự án xã hội.
The bendability of metal is not suitable for social art installations.
Tính linh hoạt của kim loại không phù hợp cho các tác phẩm nghệ thuật xã hội.
How does bendability affect social design choices?
Tính linh hoạt ảnh hưởng như thế nào đến lựa chọn thiết kế xã hội?
Họ từ
Tính bẻ cong (bendability) là khả năng của một vật liệu chịu được sự uốn cong mà không gãy hoặc nứt, thường được áp dụng trong lĩnh vực vật liệu học và kỹ thuật. Từ này có thể không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) trong cả hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "bendability" có thể được thay thế bằng thuật ngữ “flexibility”, mang ý nghĩa gần gũi nhưng cũng có sự khác biệt về phạm vi sử dụng.
Từ "bendability" được thành lập từ hậu tố "-ability" gắn liền với động từ "bend", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bend" (có nghĩa là gập lại). Hậu tố "-ability" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abilitas", ngụ ý khả năng hoặc tính chất. Sự kết hợp này phản ánh khả năng hoặc tính chất của vật thể có thể bị uốn cong mà không hỏng, một khía cạnh quan trọng trong các lĩnh vực như cơ học và vật liệu học.
Thuật ngữ "bendability" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường ít được sử dụng trong bối cảnh học thuật. Từ này chủ yếu được gặp trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu hoặc kỹ thuật, nơi nó mô tả khả năng uốn cong của một vật liệu mà không bị gãy. Sự xuất hiện của từ này có thể tìm thấy trong các bài nghiên cứu về tính chất vật lý hoặc trong các mô tả sản phẩm kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp