Bản dịch của từ Bendability trong tiếng Việt

Bendability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bendability (Noun)

ˌbɛn.dəˈbɪ.lɪ.ti
ˌbɛn.dəˈbɪ.lɪ.ti
01

Tính dễ uốn cong; uyển chuyển.

The quality of being easily bent flexibility.

Ví dụ

The bendability of plastic makes it popular in social projects.

Tính linh hoạt của nhựa khiến nó phổ biến trong các dự án xã hội.

The bendability of metal is not suitable for social art installations.

Tính linh hoạt của kim loại không phù hợp cho các tác phẩm nghệ thuật xã hội.

How does bendability affect social design choices?

Tính linh hoạt ảnh hưởng như thế nào đến lựa chọn thiết kế xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bendability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bendability

Không có idiom phù hợp