Bản dịch của từ Beneath one trong tiếng Việt
Beneath one

Beneath one (Preposition)
The homeless live beneath the bridges in downtown Los Angeles.
Những người vô gia cư sống dưới cầu ở trung tâm Los Angeles.
Many people do not know what lies beneath their social status.
Nhiều người không biết điều gì nằm dưới địa vị xã hội của họ.
Is there a community center beneath the high-rise apartments?
Có một trung tâm cộng đồng nào dưới các căn hộ cao tầng không?
"beneath one" là cụm từ tiếng Anh thường được dùng để chỉ vị trí hoặc trạng thái nằm dưới một đối tượng nào đó, có thể về mặt vật lý hay khái niệm. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do cả hai đều sử dụng cách phát âm và cách viết tương tự. Tuy nhiên, "beneath" thường mang sắc thái trang trọng hơn so với từ "under", hay được dùng trong ngữ cảnh văn chương hoặc học thuật.
Thuật ngữ "beneath" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "beneath" (đứng trên) và mô tả vị trí ở phía dưới hoặc thấp hơn một đối tượng nào đó. Lịch sử sử dụng từ này có thể được truy tìm từ tiếng Anh cổ, nơi nó mang nghĩa đen về vị trí địa lý hoặc khái niệm. Nghĩa hiện tại của "beneath" không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh vật lý mà còn mở rộng sang ý nghĩa tượng trưng, ám chỉ đến trạng thái hoặc địa vị thấp hơn trong xã hội hoặc cảm xúc.
Từ "beneath" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, với tần suất trung bình. Trong phần viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc hoặc mối quan hệ không gian. Trong ngữ cảnh khác, "beneath" thường xuất hiện trong văn viết mô tả, nghệ thuật và triết lý, khi nhấn mạnh sự sâu xa, ẩn ý hoặc vị trí thấp hơn của một đối tượng so với cái khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp