Bản dịch của từ Beneath one trong tiếng Việt

Beneath one

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beneath one (Preposition)

bɪnˈiɵ wn
bɪnˈiɵ wn
01

Ở vị trí thấp hơn ai đó hoặc cái gì đó, dưới ai đó hoặc cái gì đó.

In a lower position than someone or something under someone or something.

Ví dụ

The homeless live beneath the bridges in downtown Los Angeles.

Những người vô gia cư sống dưới cầu ở trung tâm Los Angeles.

Many people do not know what lies beneath their social status.

Nhiều người không biết điều gì nằm dưới địa vị xã hội của họ.

Is there a community center beneath the high-rise apartments?

Có một trung tâm cộng đồng nào dưới các căn hộ cao tầng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beneath one/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beneath one

Không có idiom phù hợp