Bản dịch của từ Benedicite trong tiếng Việt
Benedicite
Noun [U/C]
Benedicite (Noun)
bˌɛnɪdˈɑɪsɪti
bˌɛnɪdˈɪsɪti
01
Một lời chúc lành, đặc biệt là một ân sủng được nói tại bàn ăn trong các cộng đoàn tu trì.
A blessing, especially a grace said at table in religious communities.
Ví dụ
The monks gathered for the benedicite before their meal.
Các tu sĩ tụ tập để cầu nguyện trước bữa ăn.
The nuns sang the benedicite to thank the community for support.
Các nữ tu hát lời chúc phúc để cảm ơn cộng đồng vì sự giúp đỡ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Benedicite
Không có idiom phù hợp