Bản dịch của từ Benet trong tiếng Việt

Benet

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benet (Verb)

bɪnˈei
bɪnˈei
01

(ngoại động) bao quanh như một tấm lưới.

(transitive) to surround as by a net.

Ví dụ

The community beneted from the charity event.

Cộng đồng được hưởng lợi từ sự kiện từ thiện.

Volunteers benetted the neighborhood by cleaning up the park.

Các tình nguyện viên đã mang lại lợi ích cho khu vực lân cận bằng cách dọn dẹp công viên.

The organization aims to benet vulnerable populations through their programs.

Tổ chức này nhằm mục đích mang lại lợi ích cho những nhóm dân cư dễ bị tổn thương thông qua các chương trình của họ.

02

(thông tục) bắt vào lưới; gài bẫy.

(transitive) to catch in a net; ensnare.

Ví dụ

The online scam benetted many unsuspecting individuals.

Vụ lừa đảo trực tuyến đã mang lại lợi ích cho nhiều cá nhân không nghi ngờ.

The political scandal benetted the opposition party.

Vụ bê bối chính trị đã mang lại lợi ích cho đảng đối lập.

The fraudulent scheme benetted the wealthy businessman.

Kế hoạch lừa đảo đã mang lại lợi ích cho doanh nhân giàu có.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/benet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benet

Không có idiom phù hợp