Bản dịch của từ Benight trong tiếng Việt
Benight

Benight (Verb)
The community felt benighted during the long winter nights of December.
Cộng đồng cảm thấy tối tăm trong những đêm đông dài của tháng Mười Hai.
They do not want to benight their children with negative influences.
Họ không muốn bao bọc con cái trong những ảnh hưởng tiêu cực.
Can social media benight our understanding of real-world issues?
Liệu mạng xã hội có thể làm tối tăm hiểu biết của chúng ta về các vấn đề thực tế không?
Benight (Adjective)
Bị bóng tối vượt qua.
Overtaken by darkness.
The benight streets felt unsafe during the late-night event in Chicago.
Những con phố tối tăm cảm thấy không an toàn trong sự kiện đêm ở Chicago.
The benight areas of the city are not recommended for visitors.
Những khu vực tối tăm của thành phố không được khuyến nghị cho du khách.
Are the benight neighborhoods in New York dangerous at night?
Các khu phố tối tăm ở New York có nguy hiểm vào ban đêm không?
Từ "benight" có nghĩa là làm cho tối tăm hoặc gây ra tình trạng thiếu hiểu biết, thường liên quan đến việc không có thông tin hoặc kiến thức. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết cổ điển hoặc trong ngữ cảnh văn học. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, do sự hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện đại, "benight" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "benight" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nox" nghĩa là đêm. Xuất phát từ giữa thế kỷ 16, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ trạng thái bị bao vây bởi bóng tối, cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "benight" không chỉ ám chỉ sự tối tăm mà còn gợi ý về sự thiếu hiểu biết hoặc thiếu sáng suốt. Sự chuyển biến này chứng tỏ mối liên hệ chặt chẽ giữa bóng tối và sự thiếu tri thức trong văn hóa phương Tây.
Từ "benight" có mức độ sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong các văn bản mang tính chất văn học hoặc triết lý. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để diễn tả trạng thái tâm lý hoặc nhận thức bị kìm hãm, thiếu hiểu biết hoặc iluminatation. Khi xuất hiện trong các tình huống giao tiếp, nó có thể mang tính chất mô tả cảnh ngộ hoặc sự thiếu sót trong tri thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp