Bản dịch của từ Benny trong tiếng Việt
Benny

Benny (Noun)
Một lợi ích gắn liền với việc làm; một đặc quyền.
A benefit attached to employment a perk.
Benny received a gym membership as a work perk.
Benny nhận được một thẻ tập gym như một phúc lợi công việc.
The company offers Bennys free lunches every Friday.
Công ty cung cấp bữa trưa miễn phí cho Bennys mỗi thứ Sáu.
One of the benefits of working there is being a Benny.
Một trong những lợi ích của việc làm ở đó là trở thành một Benny.
Benny enjoyed the free gym membership from his job.
Benny thích tham gia phòng tập miễn phí từ công việc của mình.
The company provided Bennys with discounted movie tickets.
Công ty cung cấp vé xem phim giảm giá cho Bennys.
Một viên thuốc benzedrine.
A tablet of benzedrine.
Benny took a benny to stay awake during the party.
Benny đã uống một viên benny để tỉnh táo trong buổi tiệc.
She offered a benny to her friend who was feeling tired.
Cô ấy đã tặng một viên benny cho người bạn đang cảm thấy mệt mỏi.
The doctor prescribed a benny for the patient with sleep issues.
Bác sĩ kê đơn một viên benny cho bệnh nhân có vấn đề về giấc ngủ.
She took a benny to stay awake during the party.
Cô ấy uống một viên benny để thức suốt buổi tiệc.
The students used bennies to help them focus on studying.
Các sinh viên sử dụng bennies để giúp họ tập trung vào học tập.
Họ từ
Từ "benny" có nguồn gốc từ tiếng lóng của tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những thuận lợi, được lợi hoặc món hời trong giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh cụ thể hơn, "benny" có thể đề cập đến cái gì đó mạnh mẽ hoặc có cảm giác phấn khích. Tuy nhiên, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà chủ yếu là một từ lóng, thường được sử dụng trong các nhóm xã hội trẻ, thể hiện sự gần gũi và thân thiết.
Từ "benny" có nguồn gốc từ tên gọi "Benedict" trong tiếng Latin, mang nghĩa "người được ban phước" (benedictus). Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ XIV trong ngữ cảnh của các gia đình quý tộc. Qua thời gian, "benny" trở thành cách gọi thân mật hoặc bình dị cho một cá nhân nào đó, đặc biệt trong văn hóa đại chúng. Sự chuyển đổi này thể hiện sự thay đổi trong cách thức gọi tên và cảm nhận về mối quan hệ giữa người với người.
Từ "benny" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất sử dụng của nó trong các ngữ cảnh học thuật cũng như hàng ngày rất thấp. Trong một số tình huống, "benny" có thể được sử dụng như tên riêng hoặc trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ một lợi ích hoặc phần thưởng nhỏ. Tuy nhiên, khái niệm này không có ứng dụng rộng rãi trong các văn bản học thuật hoặc giao tiếp chuẩn mực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp