Bản dịch của từ Perk trong tiếng Việt
Perk

Perk (Noun)
(không chính thức) perquisite.
Receiving free tickets to events is a perk of his job.
Nhận vé miễn phí tham dự các sự kiện là một đặc quyền trong công việc của anh ấy.
She enjoys the perks of being a VIP member at the club.
Cô ấy được hưởng các đặc quyền khi trở thành thành viên VIP của câu lạc bộ.
Employees often appreciate the extra perks offered by the company.
Nhân viên thường đánh giá cao các đặc quyền bổ sung mà công ty cung cấp.
In the game, players can unlock a special perk for their character.
Trong trò chơi, người chơi có thể mở khóa một đặc quyền cho nhân vật của mình.
Receiving perks like extra lives can enhance the gaming experience.
Nhận các đặc quyền như mạng sống thêm có thể nâng cao trải nghiệm chơi trò chơi.
Players often strategize to maximize the benefits of each perk.
Người chơi thường lập chiến lược để tối đa hóa lợi ích của mỗi đặc quyền.
Dạng danh từ của Perk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Perk | Perks |
Họ từ
Từ "perk" là viết tắt của "perquisite", thường được sử dụng để chỉ những lợi ích hoặc sự đãi ngộ thêm bên cạnh mức lương chính mà nhân viên nhận được. Trong tiếng Anh Mỹ, "perk" thường được dùng để chỉ các lợi ích như xe công, bảo hiểm sức khỏe, hoặc văn phòng làm việc linh hoạt. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "perk" cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "perk" xuất phát từ động từ латин «percare», có nghĩa là "để làm cho rõ ràng" hay "tăng cường". Vào thế kỷ 16, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những lợi ích bổ sung cho một công việc hoặc sự kiện, thường không được nêu rõ trong hợp đồng chính thức. Hiện nay, "perk" thường chỉ những ưu đãi hoặc lợi ích ngoài lương cơ bản, như chăm sóc sức khỏe hay nghỉ phép, phản ánh sự phát triển của khái niệm phúc lợi trong môi trường lao động.
Từ "perk" thường được sử dụng trong bối cảnh các yếu tố thuận lợi hoặc lợi ích bổ sung mà một cá nhân có thể nhận được từ công việc hoặc tình huống nhất định. Trong bốn phần của IELTS, "perk" xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong các bài nói và bài viết liên quan đến chủ đề nghề nghiệp và cuộc sống xã hội. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phúc lợi nhân viên hoặc chính sách đãi ngộ, nhấn mạnh những ưu đãi mà các tổ chức cung cấp cho nhân viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
