Bản dịch của từ Perquisite trong tiếng Việt
Perquisite

Perquisite (Noun)
Health insurance is a valuable perquisite for many employees.
Bảo hiểm y tế là một phúc lợi quý giá cho nhiều nhân viên.
Company cars are often seen as a perquisite for executives.
Xe công ty thường được coi là một phúc lợi cho các nhà quản lý.
Access to the exclusive gym is a perquisite of membership.
Việc tiếp cận phòng tập gym độc quyền là một phúc lợi của việc làm thành viên.
Họ từ
Từ "perquisite" là danh từ chỉ các quyền lợi, đặc quyền hoặc lợi ích phụ thuộc mà một cá nhân hoặc nhóm nhận được, thường là từ vị trí công việc hoặc tình huống xã hội. Từ này thường được viết tắt thành "perk" trong ngữ cảnh hàng ngày. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, "perquisite" thường áp dụng trong bối cảnh chính thức hơn, thường liên quan đến các phúc lợi kinh tế.
Từ "perquisite" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "perquisitum", nghĩa là "được thu thập". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, "perquisite" ban đầu chỉ những lợi ích hoặc khoản lợi thêm ngoài lương chính thức, thường liên quan đến công việc hoặc vị trí đặc biệt. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các quyền lợi, ưu đãi mà một cá nhân nhận được từ công việc, có mối liên hệ chặt chẽ với nghành nghề và địa vị xã hội của họ.
Từ "perquisite" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến từ vựng và viết luận. Từ này thường được dùng để chỉ những quyền lợi hoặc lợi ích đi kèm với một vị trí công việc, như xe hơi công, nhà ở hoặc các khóa đào tạo. Trong bối cảnh hàng ngày, "perquisite" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chính sách doanh nghiệp hoặc quyền lợi lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp