Bản dịch của từ Bento trong tiếng Việt

Bento

Noun [U/C]

Bento (Noun)

bˈɛntoʊ
bˈɛntoʊ
01

Hộp cơm trưa bằng gỗ kiểu nhật được sơn mài hoặc trang trí.

A lacquered or decorated wooden japanese lunch box.

Ví dụ

She brought a bento box to the social gathering.

Cô ấy mang một hộp cơm bento đến buổi tụ tập xã hội.

The bento contained sushi, rice, and pickled vegetables.

Bento chứa sushi, cơm và rau muối.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bento

Không có idiom phù hợp