Bản dịch của từ Bento trong tiếng Việt
Bento
Noun [U/C]
Bento (Noun)
bˈɛntoʊ
bˈɛntoʊ
Ví dụ
She brought a bento box to the social gathering.
Cô ấy mang một hộp cơm bento đến buổi tụ tập xã hội.
The bento contained sushi, rice, and pickled vegetables.
Bento chứa sushi, cơm và rau muối.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bento
Không có idiom phù hợp