Bản dịch của từ Bento trong tiếng Việt
Bento

Bento (Noun)
She brought a bento box to the social gathering.
Cô ấy mang một hộp cơm bento đến buổi tụ tập xã hội.
The bento contained sushi, rice, and pickled vegetables.
Bento chứa sushi, cơm và rau muối.
Many people in Japan use bentos for their daily meals.
Nhiều người ở Nhật Bản sử dụng bento cho bữa ăn hàng ngày của họ.
Bento (弁当) là một thuật ngữ trong tiếng Nhật, chỉ hộp cơm bao gồm cơm và các món ăn kèm, thường được chuẩn bị sẵn để mang theo. Trong ngữ cảnh văn hóa, bento không chỉ là một bữa ăn mà còn thể hiện sự nghệ thuật trong cách sắp xếp thực phẩm. Tại Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các món ăn tương tự, nhưng thường không có sự chú trọng đến hình thức như trong văn hóa Nhật Bản. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và sử dụng có thể nảy sinh từ truyền thống và phong cách ẩm thực của từng nền văn hóa.
Từ "bento" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, được viết là 弁当 và có nghĩa là "bữa ăn đã chuẩn bị sẵn". Từ này xuất phát từ tiếng Trung "便當" (biện đương), có nghĩa là "tiện lợi". Lịch sử của bento bắt đầu từ thời kỳ Edo ở Nhật Bản, khi các bữa ăn được đóng gói để thuận tiện cho người tiêu dùng. Ngày nay, "bento" chỉ những hộp ăn có ngăn chứa nhiều món ăn khác nhau, phản ánh văn hóa ẩm thực đa dạng và thẩm mỹ của Nhật Bản.
Từ "bento" xuất hiện ít trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, bởi vì nó là một thuật ngữ văn hóa ẩm thực Nhật Bản, không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp chung. "Bento" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, nấu ăn, hoặc trong các cuộc thảo luận về văn hóa Nhật Bản, chẳng hạn như khi nói về bữa ăn trưa hoặc các món ăn truyền thống.