Bản dịch của từ Bentwood trong tiếng Việt
Bentwood
Bentwood (Noun)
Gỗ được tạo hình nhân tạo để sử dụng làm đồ nội thất.
Wood that is artificially shaped for use in making furniture.
Bentwood chairs are popular in minimalist interior designs.
Ghế bentwood phổ biến trong thiết kế nội thất tối giản.
Some people find bentwood furniture uncomfortable.
Một số người thấy đồ nội thất bentwood không thoải mái.
Are bentwood tables suitable for a modern office setting?
Bàn bentwood có phù hợp với cài đặt văn phòng hiện đại không?
The designer used bentwood to create unique chairs for the cafe.
Nhà thiết kế đã sử dụng gỗ cong để tạo ra những chiếc ghế độc đáo cho quán cafe.
The budget did not allow for the purchase of expensive bentwood furniture.
Ngân sách không cho phép mua đồ nội thất gỗ cong đắt tiền.
"Bentwood" là thuật ngữ chỉ gỗ được uốn cong, thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất và các sản phẩm khác. Kỹ thuật này liên quan đến việc làm mềm gỗ thông qua nhiệt hoặc hơi nước, cho phép gỗ giữ hình dạng cong sau khi nguội lại. Mặc dù "bentwood" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, nhưng ý nghĩa và ứng dụng của từ này đều tương đồng, chỉ việc sử dụng gỗ uốn trong thiết kế.
Từ "bentwood" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "bent" từ tiếng Anh cổ có nghĩa là bẻ cong và "wood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wudu", chỉ vật liệu bằng gỗ. Kỹ thuật uốn cong gỗ đã được phát triển từ thế kỷ 19 để tạo ra các sản phẩm nội thất nhẹ nhàng và bền vững. Ngày nay, "bentwood" không chỉ đề cập đến phương pháp chế tạo mà còn biểu đạt phong cách thiết kế mang tính nghệ thuật và chức năng cao.
Từ "bentwood" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về đồ nội thất hoặc thiết kế nội thất. Trong phần Đọc, "bentwood" thường liên quan đến các bài viết về lịch sử hoặc kỹ thuật sản xuất đồ gỗ. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về phong cách thiết kế hoặc chế tạo đồ gỗ. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật thủ công và thiết kế bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp