Bản dịch của từ Bentwood trong tiếng Việt

Bentwood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bentwood (Noun)

01

Gỗ được tạo hình nhân tạo để sử dụng làm đồ nội thất.

Wood that is artificially shaped for use in making furniture.

Ví dụ

Bentwood chairs are popular in minimalist interior designs.

Ghế bentwood phổ biến trong thiết kế nội thất tối giản.

Some people find bentwood furniture uncomfortable.

Một số người thấy đồ nội thất bentwood không thoải mái.

Are bentwood tables suitable for a modern office setting?

Bàn bentwood có phù hợp với cài đặt văn phòng hiện đại không?

The designer used bentwood to create unique chairs for the cafe.

Nhà thiết kế đã sử dụng gỗ cong để tạo ra những chiếc ghế độc đáo cho quán cafe.

The budget did not allow for the purchase of expensive bentwood furniture.

Ngân sách không cho phép mua đồ nội thất gỗ cong đắt tiền.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bentwood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bentwood

Không có idiom phù hợp