Bản dịch của từ Benumbs trong tiếng Việt
Benumbs
Verb
Benumbs (Verb)
bˈɛnəmz
bˈɛnəmz
Ví dụ
The constant negativity in social media often benumbs critical thinking skills.
Sự tiêu cực liên tục trên mạng xã hội thường làm tê liệt tư duy phản biện.
Social pressures do not benumb my ability to express my opinions.
Áp lực xã hội không làm tê liệt khả năng bày tỏ ý kiến của tôi.
Does social conformity benumb your creativity and unique thoughts?
Liệu sự tuân thủ xã hội có làm tê liệt sự sáng tạo và suy nghĩ độc đáo của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Benumbs
Không có idiom phù hợp