Bản dịch của từ Benzaldehyde trong tiếng Việt

Benzaldehyde

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benzaldehyde (Noun)

bɛnzˈældəhaɪd
bɛnzˈældəhaɪd
01

Một aldehyd lỏng không màu, có mùi hạnh nhân đắng, được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và nước hoa.

A colourless liquid aldehyde with the odour of bitter almonds used in the manufacture of dyes and perfumes.

Ví dụ

Benzaldehyde is used in perfumes to create a sweet almond scent.

Benzaldehyde được sử dụng trong nước hoa để tạo ra mùi hạnh nhân ngọt.

Many people do not know benzaldehyde's role in dye manufacturing.

Nhiều người không biết vai trò của benzaldehyde trong sản xuất phẩm nhuộm.

Is benzaldehyde safe for use in cosmetics and personal care products?

Benzaldehyde có an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/benzaldehyde/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benzaldehyde

Không có idiom phù hợp