Bản dịch của từ Benzaldehyde trong tiếng Việt
Benzaldehyde

Benzaldehyde (Noun)
Một aldehyd lỏng không màu, có mùi hạnh nhân đắng, được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và nước hoa.
A colourless liquid aldehyde with the odour of bitter almonds used in the manufacture of dyes and perfumes.
Benzaldehyde is used in perfumes to create a sweet almond scent.
Benzaldehyde được sử dụng trong nước hoa để tạo ra mùi hạnh nhân ngọt.
Many people do not know benzaldehyde's role in dye manufacturing.
Nhiều người không biết vai trò của benzaldehyde trong sản xuất phẩm nhuộm.
Is benzaldehyde safe for use in cosmetics and personal care products?
Benzaldehyde có an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân không?
Benzaldehyde là một hợp chất hữu cơ, thuộc nhóm anđehit, với công thức phân tử C7H6O. Nó có mùi thơm đặc trưng giống như hạnh nhân. Benzaldehyde thường được sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, làm hương liệu và trong tổng hợp hóa học. Khác với Mỹ, nơi benzaldehyde được gọi tên tương tự, trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm rõ ràng hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách phát âm và tông giọng khi nói.
Từ "benzaldehyde" có nguồn gốc từ hai thành phần: "benz-" đến từ tiếng Latin "benzoin", là một loại resin thực vật, và "-aldehyde" xuất phát từ tiếng Latin "aldehydum", một biến thể của "alcohol dehydrogenatum". Benzaldehyde được phát hiện vào giữa thế kỷ 19 và được biết đến là một hợp chất hữu cơ quan trọng trong hóa học hữu cơ, thường được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và nước hoa. Sự kết hợp giữa benz và aldehyde phản ánh cấu trúc hóa học của nó, bao gồm một nhóm phenyl gắn với nhóm formyl.
Benzaldehyde, một hợp chất hữu cơ có công thức C7H6O, thường xuất hiện trong các đề tài liên quan đến hóa học hữu cơ và công nghiệp hóa học trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS là tương đối thấp, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực như tổng hợp hóa học hoặc ứng dụng trong thực phẩm và hương liệu. Trong các ngữ cảnh khác, benzaldehyde thường được đề cập trong nghiên cứu về mùi hương, sản xuất nhựa, và là một thành phần trong các sản phẩm tiêu dùng.