Bản dịch của từ Benzoyl trong tiếng Việt

Benzoyl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benzoyl (Noun)

bˈɛnzoʊɪl
bˈɛnzoʊɪl
01

Của hoặc biểu thị gốc acyl —c(o)c₆h₅, có nguồn gốc từ axit benzoic.

Of or denoting the acyl radical —coc₆h₅ derived from benzoic acid.

Ví dụ

Benzoyl is used in many social media skincare products today.

Benzoyl được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da trên mạng xã hội hôm nay.

Many people do not understand benzoyl's role in acne treatment.

Nhiều người không hiểu vai trò của benzoyl trong điều trị mụn.

Is benzoyl effective in reducing acne scars for teenagers?

Benzoyl có hiệu quả trong việc giảm sẹo mụn cho thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/benzoyl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benzoyl

Không có idiom phù hợp