Bản dịch của từ Benzoyl trong tiếng Việt
Benzoyl

Benzoyl (Noun)
Benzoyl is used in many social media skincare products today.
Benzoyl được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da trên mạng xã hội hôm nay.
Many people do not understand benzoyl's role in acne treatment.
Nhiều người không hiểu vai trò của benzoyl trong điều trị mụn.
Is benzoyl effective in reducing acne scars for teenagers?
Benzoyl có hiệu quả trong việc giảm sẹo mụn cho thanh thiếu niên không?
Benzoyl, một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học C6H5CO, thường được sử dụng trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm do tính chất kháng khuẩn và tẩy tế bào chết. Từ "benzoyl" trong tiếng Anh không phân biệt giữa Anh và Mỹ, sử dụng đồng nhất trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực chuyên môn, có thể có sự khác biệt về cách biểu đạt hoặc tên gọi thương mại. Benzoyl cũng có vai trò quan trọng trong sản xuất polymer và hóa chất công nghiệp.
Từ "benzoyl" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "benzoin", một hợp chất nhựa được chiết xuất từ cây Styrax. Cụm từ này kết hợp với "oyl", một hậu tố được dùng trong hóa học để chỉ nhóm carbonyl. Khái niệm "benzoyl" đã được phát triển trong lĩnh vực hóa học hữu cơ, phản ánh cấu trúc hóa học của nó, thường được sử dụng để chỉ nhóm chức trong các hợp chất khác nhau, đặc biệt trong các ứng dụng liên quan đến dược phẩm và mỹ phẩm.
"Từ 'benzoyl' xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học và lĩnh vực dược phẩm, đặc biệt liên quan đến các chế phẩm trị mụn trứng cá hoặc các chất bảo quản trong mỹ phẩm. 'Benzoyl' cũng có thể được nhắc đến trong nghiên cứu hóa học hữu cơ hoặc trong các thảo luận về an toàn hóa chất".