Bản dịch của từ Acyl trong tiếng Việt
Acyl

Acyl (Noun)
The acyl group in the study was derived from acetic acid.
Nhóm acyl trong nghiên cứu được lấy từ axit axetic.
The researchers did not find any acyl radicals in their samples.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ gốc acyl nào trong mẫu của họ.
What is the role of the acyl group in social chemistry?
Vai trò của nhóm acyl trong hóa học xã hội là gì?
Acyl là một loại nhóm chức hữu cơ, hình thành khi loại bỏ một nguyên tử hydro từ axit carboxylic, dẫn đến công thức tổng quát RCO-, trong đó R đại diện cho một nhóm hydrocarbon. Acyl thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ để chỉ các nhóm như acetyl (CH3CO-) hay benzoyl (C6H5CO-). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ âm khác nhau của hai vùng.
Từ “acyl” xuất phát từ gốc La-tinh “acylus”, được tạo thành từ tiền tố “a-” và cụm từ “cella”, có nghĩa là “bên trong”. Trong hóa học, "acyl" được dùng để chỉ một nhóm chức có chứa một nguyên tử carbon oxy hóa mạnh, thường có nguồn gốc từ axit. Sự kết hợp này phản ánh tính chất hóa học của nó, đồng thời cho thấy mối liên hệ giữa cấu trúc phân tử và chức năng của nó trong các phản ứng hóa học.
Từ "acyl" hiếm khi xuất hiện trong các ngữ cảnh của bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học hữu cơ, chỉ về một nhóm hoặc ion gốc axit và thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành, nghiên cứu hoặc bài giảng đại học. Trong đời sống hàng ngày, từ "acyl" hầu như không được sử dụng, ảnh hưởng bởi tính chất chuyên môn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp