Bản dịch của từ Cor trong tiếng Việt
Cor

Cor (Interjection)
(cockney uk) biểu hiện sự ngạc nhiên.
(cockney uk) expression of surprise.
Cor blimey, did you see the price of that new phone?
Ôi trời, bạn có thấy giá của chiếc điện thoại mới đó không?
Cor, I can't believe she said that at the party.
Cor, tôi không thể tin được là cô ấy đã nói điều đó ở bữa tiệc.
Cor, the turnout at the charity event was amazing!
Cor, lượng người tham dự sự kiện từ thiện thật tuyệt vời!
Từ "cor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "tim". Trong ngữ cảnh y học, từ này được sử dụng để chỉ cấu trúc hoặc chức năng liên quan đến tim mạch. Từ "cor" ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, nhưng vẫn xuất hiện trong các thuật ngữ chuyên ngành, như "coronary" (vành) và "coronary artery" (động mạch vành). Việc sử dụng từ này thường hạn chế ở các ngữ cảnh chuyên môn, hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "cor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "tim". Từ này đã góp phần hình thành nhiều từ vựng liên quan đến tim và cảm xúc trong tiếng Anh, như "courage" (dũng cảm) và "core" (cốt lõi). Mặc dù nghĩa gốc chỉ về cơ quan sinh lý, "cor" còn có những hàm ý sâu sắc hơn, thể hiện tính biểu tượng của tim như biểu tượng của tình yêu và cảm xúc con người. Sự phát triển này làm cho từ "cor" trở thành điểm khởi đầu quan trọng cho nhiều khái niệm văn hóa và triết học hiện nay.
Từ "cor" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, do thuật ngữ này thường liên quan đến ngữ cảnh y học hoặc sinh học. Trong khi đó, trong giao tiếp hàng ngày, "cor" được sử dụng để chỉ các vấn đề liên quan đến tim (heart) hoặc trong từ ghép, như "coronavirus". Xu hướng sử dụng từ này có thể gia tăng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng.