Bản dịch của từ Carboxylic trong tiếng Việt
Carboxylic

Carboxylic (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị các axit hữu cơ có chứa nhóm cacboxyl.
Relating to or denoting organic acids containing a carboxyl group.
Carboxylic acids are important in many social science studies.
Axit carboxylic rất quan trọng trong nhiều nghiên cứu khoa học xã hội.
Social projects rarely focus on carboxylic compounds in their research.
Các dự án xã hội hiếm khi tập trung vào các hợp chất carboxylic trong nghiên cứu.
Are carboxylic acids discussed in social chemistry courses at universities?
Có phải axit carboxylic được thảo luận trong các khóa học hóa học xã hội tại các trường đại học không?
Họ từ
Carboxylic là một thuật ngữ hóa học chỉ các axit hữu cơ mà trong cấu trúc của chúng có nhóm chức carboxyl (-COOH). Các axit carboxylic là những hợp chất quan trọng trong hóa học hữu cơ và thường xuất hiện trong tự nhiên, như axit axetic. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể.
Từ "carboxylic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "carboxy" kết hợp với hậu tố "-lic". "Carboxy" được hình thành từ "carbo" (carbon) và "oxy" (oxy), phản ánh cấu trúc hóa học của nhóm chức carboxyl (-COOH). Từ đầu thế kỷ 19, các hợp chất chứa nhóm -COOH đã được xác định và nghiên cứu như là một phần quan trọng trong hóa học hữu cơ. Ngày nay, "carboxylic" thường được sử dụng để mô tả các axit hữu cơ, liên hệ trực tiếp với tính chất hóa học và ứng dụng của chúng trong các lĩnh vực khác nhau như hóa học, sinh học và công nghiệp.
Từ "carboxylic" thường xuất hiện trong các xét nghiệm IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như hóa học hữu cơ và sinh học. Từ này ít khi xuất hiện trong phần nghe, do tính chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "carboxylic" thường được sử dụng để chỉ các axit carboxylic, tính chất và ứng dụng của chúng trong ngành hóa học và thực phẩm, tạo điều kiện cho việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm.