Bản dịch của từ Carboxylic trong tiếng Việt

Carboxylic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carboxylic (Adjective)

kɑɹbɔksˈɪlɨk
kɑɹbɔksˈɪlɨk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị các axit hữu cơ có chứa nhóm cacboxyl.

Relating to or denoting organic acids containing a carboxyl group.

Ví dụ

Carboxylic acids are important in many social science studies.

Axit carboxylic rất quan trọng trong nhiều nghiên cứu khoa học xã hội.

Social projects rarely focus on carboxylic compounds in their research.

Các dự án xã hội hiếm khi tập trung vào các hợp chất carboxylic trong nghiên cứu.

Are carboxylic acids discussed in social chemistry courses at universities?

Có phải axit carboxylic được thảo luận trong các khóa học hóa học xã hội tại các trường đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carboxylic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carboxylic

Không có idiom phù hợp